Carrieverse Thị trường hôm nay
Carrieverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carrieverse chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000142. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,650,406 CVTX, tổng vốn hóa thị trường của Carrieverse tính bằng EUR là €26,433.52. Trong 24h qua, giá của Carrieverse tính bằng EUR đã tăng €0.0000232, biểu thị mức tăng +20.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carrieverse tính bằng EUR là €0.2553, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00009209.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVTX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVTX sang EUR là €0.000142 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +20.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVTX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVTX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Carrieverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000152 | 7.19% |
The real-time trading price of CVTX/USDT Spot is $0.000152, with a 24-hour trading change of 7.19%, CVTX/USDT Spot is $0.000152 and 7.19%, and CVTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carrieverse sang Euro
Bảng chuyển đổi CVTX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVTX | 0EUR |
2CVTX | 0EUR |
3CVTX | 0EUR |
4CVTX | 0EUR |
5CVTX | 0EUR |
6CVTX | 0EUR |
7CVTX | 0EUR |
8CVTX | 0EUR |
9CVTX | 0EUR |
10CVTX | 0EUR |
1000000CVTX | 142.08EUR |
5000000CVTX | 710.44EUR |
10000000CVTX | 1,420.89EUR |
50000000CVTX | 7,104.48EUR |
100000000CVTX | 14,208.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CVTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,037.8CVTX |
2EUR | 14,075.61CVTX |
3EUR | 21,113.41CVTX |
4EUR | 28,151.22CVTX |
5EUR | 35,189.02CVTX |
6EUR | 42,226.83CVTX |
7EUR | 49,264.64CVTX |
8EUR | 56,302.44CVTX |
9EUR | 63,340.25CVTX |
10EUR | 70,378.05CVTX |
100EUR | 703,780.58CVTX |
500EUR | 3,518,902.91CVTX |
1000EUR | 7,037,805.82CVTX |
5000EUR | 35,189,029.13CVTX |
10000EUR | 70,378,058.26CVTX |
Bảng chuyển đổi số tiền CVTX sang EUR và EUR sang CVTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CVTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CVTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carrieverse phổ biến
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVTX = $0 USD, 1 CVTX = €0 EUR, 1 CVTX = ₹0.01 INR, 1 CVTX = Rp2.41 IDR, 1 CVTX = $0 CAD, 1 CVTX = £0 GBP, 1 CVTX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.52 |
![]() | 0.005334 |
![]() | 0.223 |
![]() | 558.08 |
![]() | 235.28 |
![]() | 0.8519 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,391.78 |
![]() | 697.97 |
![]() | 2,132.83 |
![]() | 0.2237 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 140.74 |
![]() | 33.57 |
![]() | 474,573.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carrieverse của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrieverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrieverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrieverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carrieverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carrieverse sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carrieverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carrieverse (CVTX)

Sự suy giảm của Ethereum trong năm 2025: Những yếu tố chính đằng sau việc giá giảm
Bài viết này sẽ phân tích một cách sâu sắc những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm giá của Ethereum

Xu hướng giá DOGE 2025: Tin tức mới nhất và Phân tích thị trường
Bài viết này sẽ đào sâu vào động thái thị trường và biến động giá mới nhất của đồng tiền DOGE vào năm 2025.

Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?
Flare Network là một đối thủ mạnh mẽ trong hạng mục oracles của Web3.

XRP có phải là Bitcoin tiếp theo không?
XRP đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do vị trí độc đáo của nó trong lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới.

Khai thác Bitcoin có lãi vào năm 2025 không?
Vào năm 2025, khai thác Bitcoin đối mặt với những thách thức mới.

Giao dịch đòn bẩy là gì?
Giao dịch ký quỹ là một chiến lược giao dịch tăng cường vị thế bằng cách vay vốn.