ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден698.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,099,971.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng MKD là ден24,577,083,428,348.36. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng MKD đã tăng ден12.5, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng MKD là ден2,904.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден8.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang MKD là ден698.73 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/MKD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.69 | 1.75% | |
![]() Giao ngay | $0.007973 | 1.97% | |
![]() Giao ngay | $12.67 | 1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.67 | 2.01% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.69, with a 24-hour trading change of 1.75%, LINK/USDT Spot is $12.69 and 1.75%, and LINK/USDT Perpetual is $12.67 and 2.01%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi LINK sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 699.89MKD |
2LINK | 1,399.78MKD |
3LINK | 2,099.67MKD |
4LINK | 2,799.56MKD |
5LINK | 3,499.45MKD |
6LINK | 4,199.34MKD |
7LINK | 4,899.24MKD |
8LINK | 5,599.13MKD |
9LINK | 6,299.02MKD |
10LINK | 6,998.91MKD |
100LINK | 69,989.16MKD |
500LINK | 349,945.82MKD |
1000LINK | 699,891.65MKD |
5000LINK | 3,499,458.26MKD |
10000LINK | 6,998,916.52MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.001428LINK |
2MKD | 0.002857LINK |
3MKD | 0.004286LINK |
4MKD | 0.005715LINK |
5MKD | 0.007143LINK |
6MKD | 0.008572LINK |
7MKD | 0.01LINK |
8MKD | 0.01143LINK |
9MKD | 0.01285LINK |
10MKD | 0.01428LINK |
100000MKD | 142.87LINK |
500000MKD | 714.39LINK |
1000000MKD | 1,428.79LINK |
5000000MKD | 7,143.96LINK |
10000000MKD | 14,287.92LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang MKD và MKD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.7USD |
![]() | €11.38EUR |
![]() | ₹1,060.74INR |
![]() | Rp192,610.13IDR |
![]() | $17.22CAD |
![]() | £9.54GBP |
![]() | ฿418.78THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,173.31RUB |
![]() | R$69.06BRL |
![]() | د.إ46.63AED |
![]() | ₺433.38TRY |
![]() | ¥89.55CNY |
![]() | ¥1,828.39JPY |
![]() | $98.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.7 USD, 1 LINK = €11.38 EUR, 1 LINK = ₹1,060.74 INR, 1 LINK = Rp192,610.13 IDR, 1 LINK = $17.22 CAD, 1 LINK = £9.54 GBP, 1 LINK = ฿418.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4036 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 0.005725 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.01538 |
![]() | 0.06738 |
![]() | 9.07 |
![]() | 37.11 |
![]() | 58.37 |
![]() | 14.7 |
![]() | 0.005723 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 7,453.31 |
![]() | 0.9893 |
![]() | 0.7155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK Token: A Blockchain-Powered Decentralized Cloud Gaming Ecosystem
This article takes a deep dive into how the DEEPLINK token can bring disruptive changes to the gaming industry by integrating AI and blockchain technology.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
T05EQSBUb2tlbjogT25kYUxpbmsgQ2hyb21lIEVrbGVudGlzaSBHZXLDp2VrIFphbWFubMSxIFdlYiBTb2hiZXRpbmkgRXRraW5sZcWfdGlyaXlvcg==
T05EQSBqZXRvbmxhcsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSBPbmRhTGluayBDaHJvbWUgdXphbnTEsWxhcsSxbsSxIGRlbmV5aW1sZXlpbiB2ZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRla2kgd2ViIHNvaGJldGluaSB5YcWfYXnEsW4u
VFJVTVAgVG9rZW46IFNvbGFuYSBFa29zaXN0ZW1pbmRlIFRhcnTEscWfbWEgWWFyYXRhbiBUcnVtcCBCYcSfbGFudMSxbMSxIE1lbWUgQ29pbg==
VFJVTVAgdG9rZW5sYXLEsSwgU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluZGUgMjQgc2FhdHRlIDggbWlseWFyIGRvbGFyxLFuIMO8emVyaW5kZSBiaXIgcGl5YXNhIGRlxJ9lcmkgaWxlIGJpciBjb8Wfa3UgZGFsZ2FzxLEgeWFyYXTEsXlvci4gU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluaW4gcGF0bGF5xLFjxLEgYsO8ecO8bWVzaW5pIHZlIGV0a2lzaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=
RE9HRVIgVG9rZW46IFBldCBBSSBBamFuc8SxIE1vYmlsIFV5Z3VsYW1hc8SxIERPR0VMSU5LIERpa2thdCDDh2VraXlvcg==
UGV0IEFJIGFsYW7EsW5kYSB5ZW5pbGlrw6dpIGJpciDDtm5jw7wgb2xhbiBET0dFUiB0b2tlbsSxIGtlxZ9mZWRpbi4=
Q0FURiBUb2tlbjogVGhlIElubm92YXRpdmUgS3JpcHRvIFBhcmEgb2YgVGhlIEJsaW5raW5nIEFJIENhdCBQcm9qZWN0
Q0FURiBUb2tlbmkga2XFn2ZlZGluOiBCbGlua2luZyBBSSBDYXQgcHJvamVzaSwgeWVuaWxpa8OnaSBCbGluayBhcmHDp2xhcsSxIGJhxZ9sYXRtYWsgacOnaW4geWFwYXkgemVrYSB2ZSBibG9remluY2lyIHRla25vbG9qaXNpbmkgYmlybGXFn3Rpcml5b3Iu
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
