Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.2831. Với nguồn cung lưu hành là 838,266,500 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng AED là د.إ871,686,053.53. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.005837, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng AED là د.إ5.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03209.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang AED là د.إ0.2831 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0771 | -3.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07745 | -3.09% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0771, with a 24-hour trading change of -3.01%, CHR/USDT Spot is $0.0771 and -3.01%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07745 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi CHR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.28AED |
2CHR | 0.56AED |
3CHR | 0.84AED |
4CHR | 1.13AED |
5CHR | 1.41AED |
6CHR | 1.69AED |
7CHR | 1.98AED |
8CHR | 2.26AED |
9CHR | 2.54AED |
10CHR | 2.83AED |
1000CHR | 283.14AED |
5000CHR | 1,415.74AED |
10000CHR | 2,831.49AED |
50000CHR | 14,157.48AED |
100000CHR | 28,314.97AED |
Bảng chuyển đổi AED sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 3.53CHR |
2AED | 7.06CHR |
3AED | 10.59CHR |
4AED | 14.12CHR |
5AED | 17.65CHR |
6AED | 21.19CHR |
7AED | 24.72CHR |
8AED | 28.25CHR |
9AED | 31.78CHR |
10AED | 35.31CHR |
100AED | 353.17CHR |
500AED | 1,765.85CHR |
1000AED | 3,531.7CHR |
5000AED | 17,658.5CHR |
10000AED | 35,317CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang AED và AED sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.44INR |
![]() | Rp1,169.59IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.54THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽7.12RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.63TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.1JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.44 INR, 1 CHR = Rp1,169.59 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.63 |
![]() | 0.001774 |
![]() | 0.09285 |
![]() | 136.22 |
![]() | 75.43 |
![]() | 0.2451 |
![]() | 136.02 |
![]() | 1.28 |
![]() | 589.86 |
![]() | 956.76 |
![]() | 243.68 |
![]() | 0.09271 |
![]() | 0.001768 |
![]() | 124,108.51 |
![]() | 15.14 |
![]() | 45.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي
استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

تدخل شركة يوبيسوفت ساحة NFT مع "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" على شبكة Oasys
ستطلق شركة يوبيسوفت لعبة Captain Laserhawk، لعبة أخرى جذابة على الويب3

تطلق gate Charity “gate Charity Warm Christmas NFT” (تايوان) لدعم تعليم الأطفال
أقامت جمعية Gate Charity ، المنظمة الخيرية العالمية غير الربحية التابعة لمجموعة Gate ، حدثًا "عيد الميلاد الدافئ" في تايبيه في 23 ديسمبر.