Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06907. Với nguồn cung lưu hành là 838,266,500 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng EUR là €51,874,695.66. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng EUR đã giảm €-0.001424, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng EUR là €1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang EUR là €0.06907 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0771 | -3.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07745 | -3.09% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0771, with a 24-hour trading change of -3.01%, CHR/USDT Spot is $0.0771 and -3.01%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07745 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Euro
Bảng chuyển đổi CHR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.06EUR |
2CHR | 0.13EUR |
3CHR | 0.2EUR |
4CHR | 0.27EUR |
5CHR | 0.34EUR |
6CHR | 0.41EUR |
7CHR | 0.48EUR |
8CHR | 0.55EUR |
9CHR | 0.62EUR |
10CHR | 0.69EUR |
10000CHR | 690.73EUR |
50000CHR | 3,453.69EUR |
100000CHR | 6,907.38EUR |
500000CHR | 34,536.94EUR |
1000000CHR | 69,073.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.47CHR |
2EUR | 28.95CHR |
3EUR | 43.43CHR |
4EUR | 57.9CHR |
5EUR | 72.38CHR |
6EUR | 86.86CHR |
7EUR | 101.34CHR |
8EUR | 115.81CHR |
9EUR | 130.29CHR |
10EUR | 144.77CHR |
100EUR | 1,447.72CHR |
500EUR | 7,238.62CHR |
1000EUR | 14,477.25CHR |
5000EUR | 72,386.25CHR |
10000EUR | 144,772.5CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang EUR và EUR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.44INR |
![]() | Rp1,169.59IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.54THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽7.12RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.63TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.1JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.44 INR, 1 CHR = Rp1,169.59 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.19 |
![]() | 0.007274 |
![]() | 0.3806 |
![]() | 558.42 |
![]() | 309.23 |
![]() | 1 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.28 |
![]() | 2,417.99 |
![]() | 3,921.98 |
![]() | 998.92 |
![]() | 0.38 |
![]() | 0.00725 |
![]() | 508,749.31 |
![]() | 62.07 |
![]() | 185.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Token ONDA: Ekstensi OndaLink Chrome Memungkinkan Obrolan Web Real-time
Jelajahi token ONDA dan ekstensi OndaLink Chrome, dan rasakan revolusi obrolan web.

Ubisoft Memasuki Arena NFT dengan "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" di Oasys Network
Ubisoft akan Meluncurkan Captain Laserhawk, Game Web3 yang Menarik Lainnya

gate Charity Meluncurkan “gate Charity Warm Christmas NFT” (Taiwan) untuk Mendukung Pendidikan Anak-anak
gate Charity, organisasi filantropi nirlaba global gate Group, baru-baru ini mengadakan acara "Warm Christmas" di Taipei pada 23 Desember.

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
Kami sangat bersemangat untuk berbagi momen indah dari acara Natal yang diselenggarakan oleh Gate Charity bekerja sama dengan A.A Garotos de Ouro, yang berlangsung pada tanggal 17 Desember 2023.

Acara "Christmas Smiles" yang Mengharukan dari Gate Charity Membawa Sukacita bagi Anak-Anak Cacat di Vietnam
gate Charity, organisasi filantropi nirlaba global dari gate Group, dengan bangga merangkum acara "Christmas Smiles" yang mengharukan pada 14 dan 15 Desember 2023.

Christiano Ronaldo menghadapi tantangan hukum atas Promosi Binance
Beberapa penggugat menuntut Christiano Ronaldo karena mempromosikan dan mendukung Binance NFT yang mengakibatkan mereka mengalami kerugian.