CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CET/IDR: 1 CET ≈ Rp945.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp945.25. Với nguồn cung lưu hành là 2,696,398,509.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng IDR là Rp38,664,446,519,923,296.74. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng IDR đã giảm Rp-10.6, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng IDR là Rp2,279.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang IDR

Rp945.25-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang IDR là Rp945.25 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CET sang IDR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CET
945.25IDR
2CET
1,890.51IDR
3CET
2,835.76IDR
4CET
3,781.02IDR
5CET
4,726.28IDR
6CET
5,671.53IDR
7CET
6,616.79IDR
8CET
7,562.05IDR
9CET
8,507.3IDR
10CET
9,452.56IDR
100CET
94,525.65IDR
500CET
472,628.28IDR
1000CET
945,256.57IDR
5000CET
4,726,282.85IDR
10000CET
9,452,565.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CET

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1IDR
0.001057CET
2IDR
0.002115CET
3IDR
0.003173CET
4IDR
0.004231CET
5IDR
0.005289CET
6IDR
0.006347CET
7IDR
0.007405CET
8IDR
0.008463CET
9IDR
0.009521CET
10IDR
0.01057CET
100000IDR
105.79CET
500000IDR
528.95CET
1000000IDR
1,057.91CET
5000000IDR
5,289.56CET
10000000IDR
10,579.13CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang IDR và IDR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.21 INR, 1 CET = Rp945.26 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001521
logo BTCBTC
0.0000003439
logo ETHETH
0.00001792
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01494
logo BNBBNB
0.00005525
logo SOLSOL
0.0002268
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1885
logo ADAADA
0.04728
logo TRXTRX
0.1326
logo STETHSTETH
0.00001792
logo WBTCWBTC
0.0000003438
logo SMARTSMART
27.35
logo SUISUI
0.01033
logo LINKLINK
0.002325

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.