CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp994.58. Với nguồn cung lưu hành là 2,696,249,559.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng IDR là Rp40,680,057,413,919,297.33. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng IDR đã giảm Rp-28.54, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng IDR là Rp2,279.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang IDR là Rp994.58 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CET sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 994.58IDR |
2CET | 1,989.17IDR |
3CET | 2,983.76IDR |
4CET | 3,978.35IDR |
5CET | 4,972.94IDR |
6CET | 5,967.53IDR |
7CET | 6,962.11IDR |
8CET | 7,956.7IDR |
9CET | 8,951.29IDR |
10CET | 9,945.88IDR |
100CET | 99,458.85IDR |
500CET | 497,294.27IDR |
1000CET | 994,588.55IDR |
5000CET | 4,972,942.75IDR |
10000CET | 9,945,885.51IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001005CET |
2IDR | 0.00201CET |
3IDR | 0.003016CET |
4IDR | 0.004021CET |
5IDR | 0.005027CET |
6IDR | 0.006032CET |
7IDR | 0.007038CET |
8IDR | 0.008043CET |
9IDR | 0.009048CET |
10IDR | 0.01005CET |
100000IDR | 100.54CET |
500000IDR | 502.72CET |
1000000IDR | 1,005.44CET |
5000000IDR | 5,027.2CET |
10000000IDR | 10,054.4CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang IDR và IDR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.48INR |
![]() | Rp994.59IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.16THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽6.06RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.44JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.07 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.48 INR, 1 CET = Rp994.59 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00149 |
![]() | 0.0000003492 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01448 |
![]() | 0.00005422 |
![]() | 0.0002248 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1848 |
![]() | 0.04703 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 22.74 |
![]() | 0.0000003496 |
![]() | 0.009398 |
![]() | 0.002218 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Jeton CETUS : Exploration de la future star de la Finance Décentralisée
Dans le domaine en pleine croissance de la Finance Décentralisée (DeFi), le jeton CETUS attire l'attention des investisseurs mondiaux avec son éco unique et sa technologie innovante.

Bitcoin Surpasses $93,000: Quel est le soutien sous-jacent derrière cette hausse ?
Cet article analyse les dernières dynamiques du marché du Bitcoin, explore le rôle des investisseurs institutionnels et limpact de la macroéconomie sur le marché des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que le réseau Sui : Un article vous emmène à une compréhension approfondie de cette blockchain haute performance
Cet article analysera en profondeur comment SUI remodelle le paysage blockchain et vous présentera un monde numérique plein d'opportunités.

Web3 : Cette semaine, le marché rebondit; en février, les projets ont levé 951 millions $.
Grayscale saligne avec la stratégie crypto américaine alors que la SEC, la CFTC et les responsables se préparent pour le sommet du 21 mars.

Meme Chillguy : Décryptage de l'engouement autour de cette cryptomonnaie tendance
Chillguy Meme attire l'attention dans l'espace de la cryptomonnaie, devenant un sujet tendance sur les médias sociaux et les communautés de crypto.
Qu'est-ce que Alchemy Pay (ACH) et l'importance de cette passerelle de paiement
La pièce ACH est l'actif numérique natif d'Alchemy Pay, conçue pour combler le fossé entre les devises fiduciaires traditionnelles et les actifs numériques.