Colony Avalanche Index Thị trường hôm nay
Colony Avalanche Index đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Colony Avalanche Index chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7,071.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,570.41 CAI, tổng vốn hóa thị trường của Colony Avalanche Index tính bằng INR là ₹16,286,690,855.28. Trong 24h qua, giá của Colony Avalanche Index tính bằng INR đã tăng ₹287.38, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Colony Avalanche Index tính bằng INR là ₹55,124.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2,639.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAI sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Colony Avalanche Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAI/-- Spot is $ and 0%, and CAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colony Avalanche Index sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAI | 7,071.02INR |
2CAI | 14,142.05INR |
3CAI | 21,213.08INR |
4CAI | 28,284.11INR |
5CAI | 35,355.14INR |
6CAI | 42,426.17INR |
7CAI | 49,497.2INR |
8CAI | 56,568.22INR |
9CAI | 63,639.25INR |
10CAI | 70,710.28INR |
100CAI | 707,102.87INR |
500CAI | 3,535,514.36INR |
1000CAI | 7,071,028.73INR |
5000CAI | 35,355,143.68INR |
10000CAI | 70,710,287.36INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0001414CAI |
2INR | 0.0002828CAI |
3INR | 0.0004242CAI |
4INR | 0.0005656CAI |
5INR | 0.0007071CAI |
6INR | 0.0008485CAI |
7INR | 0.0009899CAI |
8INR | 0.001131CAI |
9INR | 0.001272CAI |
10INR | 0.001414CAI |
1000000INR | 141.42CAI |
5000000INR | 707.11CAI |
10000000INR | 1,414.22CAI |
50000000INR | 7,071.1CAI |
100000000INR | 14,142.21CAI |
Bảng chuyển đổi số tiền CAI sang INR và INR sang CAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang CAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colony Avalanche Index phổ biến
Colony Avalanche Index | 1 CAI |
---|---|
![]() | $84.64USD |
![]() | €75.83EUR |
![]() | ₹7,071.03INR |
![]() | Rp1,283,966.43IDR |
![]() | $114.81CAD |
![]() | £63.56GBP |
![]() | ฿2,791.66THB |
Colony Avalanche Index | 1 CAI |
---|---|
![]() | ₽7,821.47RUB |
![]() | R$460.38BRL |
![]() | د.إ310.84AED |
![]() | ₺2,888.97TRY |
![]() | ¥596.98CNY |
![]() | ¥12,188.3JPY |
![]() | $659.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAI = $84.64 USD, 1 CAI = €75.83 EUR, 1 CAI = ₹7,071.03 INR, 1 CAI = Rp1,283,966.43 IDR, 1 CAI = $114.81 CAD, 1 CAI = £63.56 GBP, 1 CAI = ฿2,791.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2803 |
![]() | 0.00006056 |
![]() | 0.003151 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009822 |
![]() | 0.0398 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.2 |
![]() | 8.54 |
![]() | 23.93 |
![]() | 0.003152 |
![]() | 0.00006054 |
![]() | 1.65 |
![]() | 5,150.58 |
![]() | 0.4119 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colony Avalanche Index của bạn
Nhập số lượng CAI của bạn
Nhập số lượng CAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colony Avalanche Index hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colony Avalanche Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colony Avalanche Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colony Avalanche Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colony Avalanche Index sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colony Avalanche Index sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colony Avalanche Index sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colony Avalanche Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colony Avalanche Index (CAI)

عملة CAIMEO: إطار AI متعدد السلاسل متعدد الوظائف لوكلاء الذكاء الاصطناعي الذاتيين
تقنية CAIMEO Token تقوم بثورة في إدارة الذكاء الاصطناعي من خلال تقنية عبر السلاسل، وتدفع بأنظمة الذكاء الاصطناعي المستقلة، وتخلق فرصا للاستثمار.

عملة FOCAI: ابتكار مبتكر في تكامل البلوكتشين والذكاء الاصطناعي
تدمج رموز FOCAI تقنيات البلوكتشين والذكاء الاصطناعي لتحقيق وكلاء الذكاء الاصطناعي الموثوق بهم من خلال TEE و ElizaOS و focEliza.
Tìm hiểu thêm về Colony Avalanche Index (CAI)

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Tương lai của Memecoin Chính trị

Cuộc Chiến Chứng Khoán Trên Chuỗi Của Wall Street: Cuộc Đấu Tranh Vốn Bí Mật Trong Không Gian RWA
