Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D2,566.85. Với nguồn cung lưu hành là 8,940,345 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng GMD là D1,615,183,567,915.14. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng GMD đã giảm D-186.31, biểu thị mức giảm -6.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng GMD là D64,086.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D1,811.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang GMD là D GMD, với tỷ lệ thay đổi là -6.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $37.28 | -4.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $37.16 | -5.32% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $37.28, with a 24-hour trading change of -4.41%, COMP/USDT Spot is $37.28 and -4.41%, and COMP/USDT Perpetual is $37.16 and -5.32%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi COMP sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 2,566.85GMD |
2COMP | 5,133.71GMD |
3COMP | 7,700.57GMD |
4COMP | 10,267.42GMD |
5COMP | 12,834.28GMD |
6COMP | 15,401.14GMD |
7COMP | 17,967.99GMD |
8COMP | 20,534.85GMD |
9COMP | 23,101.71GMD |
10COMP | 25,668.57GMD |
100COMP | 256,685.7GMD |
500COMP | 1,283,428.53GMD |
1000COMP | 2,566,857.06GMD |
5000COMP | 12,834,285.34GMD |
10000COMP | 25,668,570.69GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.0003895COMP |
2GMD | 0.0007791COMP |
3GMD | 0.001168COMP |
4GMD | 0.001558COMP |
5GMD | 0.001947COMP |
6GMD | 0.002337COMP |
7GMD | 0.002727COMP |
8GMD | 0.003116COMP |
9GMD | 0.003506COMP |
10GMD | 0.003895COMP |
1000000GMD | 389.58COMP |
5000000GMD | 1,947.9COMP |
10000000GMD | 3,895.81COMP |
50000000GMD | 19,479.07COMP |
100000000GMD | 38,958.14COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang GMD và GMD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GMD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $36.47USD |
![]() | €32.67EUR |
![]() | ₹3,046.79INR |
![]() | Rp553,240.26IDR |
![]() | $49.47CAD |
![]() | £27.39GBP |
![]() | ฿1,202.88THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,370.15RUB |
![]() | R$198.37BRL |
![]() | د.إ133.94AED |
![]() | ₺1,244.81TRY |
![]() | ¥257.23CNY |
![]() | ¥5,251.74JPY |
![]() | $284.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $36.47 USD, 1 COMP = €32.67 EUR, 1 COMP = ₹3,046.79 INR, 1 COMP = Rp553,240.26 IDR, 1 COMP = $49.47 CAD, 1 COMP = £27.39 GBP, 1 COMP = ฿1,202.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
TON chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3386 |
![]() | 0.00009233 |
![]() | 0.004857 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.94 |
![]() | 0.01279 |
![]() | 7.1 |
![]() | 0.06806 |
![]() | 48.57 |
![]() | 31.06 |
![]() | 12.62 |
![]() | 0.004863 |
![]() | 6,417.36 |
![]() | 0.00009243 |
![]() | 0.7756 |
![]() | 2.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Nillion's privacy computing ฉีดเติมชีวิตชีวาใหม่ในโลกการเข้ารหัสอย่างไร
Nillion เป็นเครือข่ายที่ไม่มีศูนย์กลาง ที่ก่อตั้งขึ้นในปี 2021 โดยเน้นไปที่ "Blind Computing

AI Rig Complex (ARC): การเปลี่ยนแปลงกรอบ AI รุ่นใหม่ในนิเวศ Solana
ความทะเยอทะยานของ ARC ไม่ได้อยู่เฉพาะในการกลายเป็นกรอบการทำงาน AI ระดับสูงเท่านั้น แต่ยังพยายามที่จะประชาธิปไตยการพัฒนา AI ผ่านบล็อกเชน

โทเค็น ARC: ฐานระบบ AI Rig Complex ที่พื้นฐานอยู่บนเฟรมเวิร์ค LLM ของ Rust และเหรียญ MEME

Together in Compassion: gate Charity and Al Noor Unite to Empower Children with Special Needs
ในใจกลางดูไบ ที่นี่คือจุดที่นวัตกรรมและชุมชนทัดต่อกัน ความร่วมมือที่โดดเด่นกำลังเกิดขึ้นระหว่าง มูลนิธิ gate และศูนย์อบรมอาชีพอัลนัวร์

gate Convert Ranked Trading Competition Phase 2: No Slippage, No Fees, VIP Level Boosts

Gate.io AMA with Throne Labs-A Blockchain Company Building Extraordinary Experiences For The Decentralized Web
Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) ร่วมกับ Zac Lewis ผู้บริหารสูงสุดของ Throne Labs ในชุมชน Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay

Tổng quan về các dự án hệ sinh thái của a16z

ADAM Token: Tiền điện tử trí tuệ nhân tạo thế hệ tiếp theo đang hình thành tương lai của Blockchain
