CROW Thị trường hôm nay
CROW đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROW chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹25.21. Với nguồn cung lưu hành là 0 CROW, tổng vốn hóa thị trường của CROW tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CROW tính bằng INR đã giảm ₹-3.08, biểu thị mức giảm -10.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROW tính bằng INR là ₹416.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROW sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROW sang INR là ₹25.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROW/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROW/INR trong ngày qua.
Giao dịch CROW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROW/-- Spot is $ and 0%, and CROW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CROW sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROW sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROW | 25.21INR |
2CROW | 50.42INR |
3CROW | 75.64INR |
4CROW | 100.85INR |
5CROW | 126.06INR |
6CROW | 151.28INR |
7CROW | 176.49INR |
8CROW | 201.71INR |
9CROW | 226.92INR |
10CROW | 252.13INR |
100CROW | 2,521.38INR |
500CROW | 12,606.92INR |
1000CROW | 25,213.84INR |
5000CROW | 126,069.24INR |
10000CROW | 252,138.48INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03966CROW |
2INR | 0.07932CROW |
3INR | 0.1189CROW |
4INR | 0.1586CROW |
5INR | 0.1983CROW |
6INR | 0.2379CROW |
7INR | 0.2776CROW |
8INR | 0.3172CROW |
9INR | 0.3569CROW |
10INR | 0.3966CROW |
10000INR | 396.6CROW |
50000INR | 1,983.03CROW |
100000INR | 3,966.07CROW |
500000INR | 19,830.37CROW |
1000000INR | 39,660.74CROW |
Bảng chuyển đổi số tiền CROW sang INR và INR sang CROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROW sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROW phổ biến
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.21INR |
![]() | Rp4,578.36IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.95THB |
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | ₽27.89RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.11AED |
![]() | ₺10.3TRY |
![]() | ¥2.13CNY |
![]() | ¥43.46JPY |
![]() | $2.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROW = $0.3 USD, 1 CROW = €0.27 EUR, 1 CROW = ₹25.21 INR, 1 CROW = Rp4,578.36 IDR, 1 CROW = $0.41 CAD, 1 CROW = £0.23 GBP, 1 CROW = ฿9.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3033 |
![]() | 0.00005672 |
![]() | 0.002296 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.008942 |
![]() | 0.03706 |
![]() | 5.98 |
![]() | 29.45 |
![]() | 22.05 |
![]() | 8.48 |
![]() | 0.00233 |
![]() | 0.00005695 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.1843 |
![]() | 0.4206 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROW hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROW sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CROW
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROW sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROW sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROW sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROW sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROW (CROW)

Token TMC: Experiências de Crowdfunding para Ferramentas de IA de Código Aberto
Este artigo explora o projeto de token TMC, uma experiência inovadora de crowdfunding lançada pelo engenheiro de IA da NVIDIA, Travis Cline.

gateLive AMA Recap-crow com faca
crow with knife é uma memecoin que foi lançada pela primeira vez na cadeia Cronos pela comunidade CRO CROW. CRO CROW foi o primeiro NFT implantado na cadeia Cronos, no bloco 946. $CAW é uma memecoin descentralizada com 100% do seu fornecimento em circulação desde o primeiro dia.

Gate.io AMA com CROWN-Nova Inovação em Ativos Digitais Conectando Propriedades Intelectuais a NFTs e Metaverso
A Gate.io organizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com Pannathorn Lorattawut, CEO da CROWN, e Demi Korntanasap, gestora de comunidade da CROWN, no Twitter Space.

Gate.io AMA com CROWN - UMA JORNADA EXCLUSIVA DE IPS A NFTS E AO METAVERSO
Gate.io AMA com CROWN - UMA JORNADA EXCLUSIVA DE IPS A NFTS E AO METAVERSO