CROW Thị trường hôm nay
CROW đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROW chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹28.41. Với nguồn cung lưu hành là 0 CROW, tổng vốn hóa thị trường của CROW tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CROW tính bằng INR đã giảm ₹-0.6265, biểu thị mức giảm -2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROW tính bằng INR là ₹416.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROW sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROW sang INR là ₹28.41 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROW/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROW/INR trong ngày qua.
Giao dịch CROW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROW/-- Spot is $ and 0%, and CROW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CROW sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROW sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROW | 28.41INR |
2CROW | 56.83INR |
3CROW | 85.25INR |
4CROW | 113.66INR |
5CROW | 142.08INR |
6CROW | 170.5INR |
7CROW | 198.91INR |
8CROW | 227.33INR |
9CROW | 255.75INR |
10CROW | 284.17INR |
100CROW | 2,841.7INR |
500CROW | 14,208.51INR |
1000CROW | 28,417.03INR |
5000CROW | 142,085.15INR |
10000CROW | 284,170.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03519CROW |
2INR | 0.07038CROW |
3INR | 0.1055CROW |
4INR | 0.1407CROW |
5INR | 0.1759CROW |
6INR | 0.2111CROW |
7INR | 0.2463CROW |
8INR | 0.2815CROW |
9INR | 0.3167CROW |
10INR | 0.3519CROW |
10000INR | 351.9CROW |
50000INR | 1,759.5CROW |
100000INR | 3,519.01CROW |
500000INR | 17,595.08CROW |
1000000INR | 35,190.16CROW |
Bảng chuyển đổi số tiền CROW sang INR và INR sang CROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROW sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROW phổ biến
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.42INR |
![]() | Rp5,160IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.22THB |
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | ₽31.43RUB |
![]() | R$1.85BRL |
![]() | د.إ1.25AED |
![]() | ₺11.61TRY |
![]() | ¥2.4CNY |
![]() | ¥48.98JPY |
![]() | $2.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROW = $0.34 USD, 1 CROW = €0.3 EUR, 1 CROW = ₹28.42 INR, 1 CROW = Rp5,160 IDR, 1 CROW = $0.46 CAD, 1 CROW = £0.26 GBP, 1 CROW = ฿11.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2701 |
![]() | 0.00005795 |
![]() | 0.002529 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009299 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 5.98 |
![]() | 28.76 |
![]() | 7.55 |
![]() | 22.67 |
![]() | 0.002527 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.00005784 |
![]() | 0.3741 |
![]() | 5,268.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROW hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROW sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CROW
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROW sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROW sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROW sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROW sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROW (CROW)

Gate.io與CROWN的AMA-數字資產新創新,將知識產權連接到NFT和元宇宙
Gate.io 在 Twitter Space 上與 CROWN 的 CEO Pannathorn Lorattawut 和社區經理 Demi Korntanasap 舉行了 AMA(Ask-Me-Anything)活動。

每日新聞 | XRP在Q1報告中看起來很看漲,PEPE偷走了MEME幣的CROWN
XRP Q1 市場報告表明,儘管即將面臨訴訟,但呈現出看漲的軌跡;PEPE 幣在 DOGE 和 SHIB 之前取得了 Meme 幣的王者地位;不丹自比特幣價格為 5,000 美元時就悄悄進行了挖礦

Gate.io與CROWN的AMA-從IPS到NFTS和元宇宙的獨特之旅
Gate.io 在 Twitter 空間與 CROWN 的代表一起主持了 AMA(Ask-Me-Anything)會議