Crust NetworkChuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.09466 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust Network tính bằng EUR là €2,265,872.22. Trong 24h qua, giá của Crust Network tính bằng EUR đã tăng €0.005473, biểu thị mức tăng +6.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust Network tính bằng EUR là €160.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.09466+6.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.09466 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.09952
-2.63%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.09952, with a 24-hour trading change of -2.63%, CRU/USDT Spot is $0.09952 and -2.63%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.09EUR
2CRU
0.18EUR
3CRU
0.28EUR
4CRU
0.37EUR
5CRU
0.47EUR
6CRU
0.56EUR
7CRU
0.66EUR
8CRU
0.75EUR
9CRU
0.85EUR
10CRU
0.94EUR
10000CRU
946.67EUR
50000CRU
4,733.39EUR
100000CRU
9,466.79EUR
500000CRU
47,333.98EUR
1000000CRU
94,667.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1EUR
10.56CRU
2EUR
21.12CRU
3EUR
31.68CRU
4EUR
42.25CRU
5EUR
52.81CRU
6EUR
63.37CRU
7EUR
73.94CRU
8EUR
84.5CRU
9EUR
95.06CRU
10EUR
105.63CRU
100EUR
1,056.32CRU
500EUR
5,281.61CRU
1000EUR
10,563.23CRU
5000EUR
52,816.17CRU
10000EUR
105,632.35CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.11 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.83 INR, 1 CRU = Rp1,602.96 IDR, 1 CRU = $0.14 CAD, 1 CRU = £0.08 GBP, 1 CRU = ฿3.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.76
logo BTCBTC
0.005924
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
254.02
logo BNBBNB
0.9189
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,084.6
logo ADAADA
790.84
logo TRXTRX
2,213.53
logo STETHSTETH
0.3091
logo SMARTSMART
403,833.57
logo WBTCWBTC
0.005921
logo SUISUI
160.75
logo LINKLINK
37.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust Network của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust Network (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust Network (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.