Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5911. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,442,584,000 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng CNY là ¥114,417,707,150.5. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng CNY đã tăng ¥0.02624, biểu thị mức tăng +4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng CNY là ¥6.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08548.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang CNY là ¥0.5911 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0857 | 8.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08559 | 8.18% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.0857, with a 24-hour trading change of 8.61%, CRO/USDT Spot is $0.0857 and 8.61%, and CRO/USDT Perpetual is $0.08559 and 8.18%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CRO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.59CNY |
2CRO | 1.18CNY |
3CRO | 1.77CNY |
4CRO | 2.36CNY |
5CRO | 2.95CNY |
6CRO | 3.54CNY |
7CRO | 4.13CNY |
8CRO | 4.72CNY |
9CRO | 5.32CNY |
10CRO | 5.91CNY |
1000CRO | 591.12CNY |
5000CRO | 2,955.64CNY |
10000CRO | 5,911.28CNY |
50000CRO | 29,556.43CNY |
100000CRO | 59,112.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.69CRO |
2CNY | 3.38CRO |
3CNY | 5.07CRO |
4CNY | 6.76CRO |
5CNY | 8.45CRO |
6CNY | 10.15CRO |
7CNY | 11.84CRO |
8CNY | 13.53CRO |
9CNY | 15.22CRO |
10CNY | 16.91CRO |
100CNY | 169.16CRO |
500CNY | 845.83CRO |
1000CNY | 1,691.67CRO |
5000CNY | 8,458.39CRO |
10000CNY | 16,916.79CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang CNY và CNY sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7INR |
![]() | Rp1,271.38IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.76THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.74RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.86TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.07JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.08 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7 INR, 1 CRO = Rp1,271.38 IDR, 1 CRO = $0.11 CAD, 1 CRO = £0.06 GBP, 1 CRO = ฿2.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0008968 |
![]() | 0.04521 |
![]() | 70.88 |
![]() | 37.4 |
![]() | 0.1269 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6485 |
![]() | 467.08 |
![]() | 300.91 |
![]() | 120.56 |
![]() | 0.0451 |
![]() | 0.000899 |
![]() | 62,789.91 |
![]() | 7.89 |
![]() | 22.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Cronos (CRO)暴涨的背后:颇具争议的代币增发与特朗普效应拉涨
作为Crypto.com生态系统的核心,CRO代币增发引发了激烈的Cronos治理讨论。

CRO 代币价格预测2025:CRO 能突破1美元吗?
随着 Cronos 生态的发展,CRO 代币的使用范围也在不断扩大。

MSTR 代币:理解 MicroStrategy 的比特币策略及其影响
探索 MSTR 代币和 MicroStrategy 的变革性比特币策略。

CROISSANT代币:风靡TikTok的穿山甲 Meme 币
CROISSANT 是一个受踢足球的 TikTok 穿山甲启发的 Solana Meme 币,它源于一段病毒性视频,并融合了市场趋势和加密货币的潜力。探索 CROISSANT 的起源、市场表现以及它在加密世界中的未来前景,加入 CROISSANT 社区,成为这场数字资产革命的一部分!

2024年,MicroStrategy的比特币持仓大幅增加:Saylor的21⁄21行动计划
探索MicroStrategy在2024年的大胆比特币收购,分析Saylor的21⁄21计划及其对公司估值的影响。

第一行情|MicroStrategy 再增持5.55万枚 BTC,ETH 带动 Layer2 集体上涨
ETH 表现强硬;Layer2 板块集体上涨;MicroStrategy 再增持5.55万枚 BTC
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%

Cros là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CROS

Bubblemaps là gì?
