Element Thị trường hôm nay
Element đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELMT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.04978. Với nguồn cung lưu hành là 1,734,830,085 ELMT, tổng vốn hóa thị trường của ELMT tính bằng JPY là ¥12,438,109,391.54. Trong 24h qua, giá của ELMT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01024, biểu thị mức giảm -17.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELMT tính bằng JPY là ¥0.4831, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03008.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELMT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELMT sang JPY là ¥0.04978 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -17.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELMT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELMT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Element
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ELMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ELMT/-- Spot is $ and 0%, and ELMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Element sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ELMT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELMT | 0.04JPY |
2ELMT | 0.09JPY |
3ELMT | 0.14JPY |
4ELMT | 0.19JPY |
5ELMT | 0.24JPY |
6ELMT | 0.29JPY |
7ELMT | 0.34JPY |
8ELMT | 0.39JPY |
9ELMT | 0.44JPY |
10ELMT | 0.49JPY |
10000ELMT | 497.88JPY |
50000ELMT | 2,489.42JPY |
100000ELMT | 4,978.85JPY |
500000ELMT | 24,894.29JPY |
1000000ELMT | 49,788.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ELMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 20.08ELMT |
2JPY | 40.16ELMT |
3JPY | 60.25ELMT |
4JPY | 80.33ELMT |
5JPY | 100.42ELMT |
6JPY | 120.5ELMT |
7JPY | 140.59ELMT |
8JPY | 160.67ELMT |
9JPY | 180.76ELMT |
10JPY | 200.84ELMT |
100JPY | 2,008.49ELMT |
500JPY | 10,042.46ELMT |
1000JPY | 20,084.92ELMT |
5000JPY | 100,424.61ELMT |
10000JPY | 200,849.23ELMT |
Bảng chuyển đổi số tiền ELMT sang JPY và JPY sang ELMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ELMT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ELMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Element phổ biến
Element | 1 ELMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Element | 1 ELMT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELMT = $0 USD, 1 ELMT = €0 EUR, 1 ELMT = ₹0.03 INR, 1 ELMT = Rp5.24 IDR, 1 ELMT = $0 CAD, 1 ELMT = £0 GBP, 1 ELMT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1505 |
![]() | 0.00003664 |
![]() | 0.001933 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005773 |
![]() | 0.02298 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.17 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.33 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,503.37 |
![]() | 0.00003661 |
![]() | 0.9652 |
![]() | 0.2306 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Element của bạn
Nhập số lượng ELMT của bạn
Nhập số lượng ELMT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Element hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Element.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Element sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Element
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Element sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Element sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Element sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Element sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Element (ELMT)

FLOKI價格預測2025
本文深入探討FLOKI在2025年的表現,爲投資者提供全面的市場洞察和策略建議。

DOLO代幣:Dolomite模塊化貨幣市場的核心資產
文章詳細介紹Dolomite的創新機制,包括虛擬流動性系統和多層次代幣結構,突出其在提升資本效率方面的優勢。

十字路口的以太坊:一文看懂以太坊發展現狀與未來趨勢
以太坊作爲加密領域的第二大加密貨幣,正處於一個關鍵的十字路口。

抓住德國DAX指數漲的投資機會
2025年,DAX表現出強勁的勢頭,反映了德國經濟的韌性,並爲財富創造開闢了新途徑。

PEPE代幣:近期市場價格分析與投資前景展望
PEPE代幣在2025年的模因幣市場中再次掀起市場關注。

DOLO 代幣:解鎖 Dolomite DeFi 生態的財富新篇章
作爲 Dolomite 生態系統的核心動力,DOLO 不僅是一枚代幣,更是連接借貸、交易和社區治理的“財富鑰匙”。