Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.773. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng CNY là ¥917,628,868.16. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007036, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng CNY là ¥5.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang CNY là ¥0.773 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1111 | -0.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1108 | -0.18% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1111, with a 24-hour trading change of -0.44%, ELX/USDT Spot is $0.1111 and -0.44%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1108 and -0.18%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ELX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.77CNY |
2ELX | 1.54CNY |
3ELX | 2.31CNY |
4ELX | 3.09CNY |
5ELX | 3.86CNY |
6ELX | 4.63CNY |
7ELX | 5.41CNY |
8ELX | 6.18CNY |
9ELX | 6.95CNY |
10ELX | 7.73CNY |
1000ELX | 773.03CNY |
5000ELX | 3,865.15CNY |
10000ELX | 7,730.3CNY |
50000ELX | 38,651.53CNY |
100000ELX | 77,303.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.29ELX |
2CNY | 2.58ELX |
3CNY | 3.88ELX |
4CNY | 5.17ELX |
5CNY | 6.46ELX |
6CNY | 7.76ELX |
7CNY | 9.05ELX |
8CNY | 10.34ELX |
9CNY | 11.64ELX |
10CNY | 12.93ELX |
100CNY | 129.36ELX |
500CNY | 646.8ELX |
1000CNY | 1,293.6ELX |
5000CNY | 6,468.04ELX |
10000CNY | 12,936.09ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang CNY và CNY sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.3INR |
![]() | Rp1,688.39IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.67THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.29RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.8TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.03JPY |
![]() | $0.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.3 INR, 1 ELX = Rp1,688.39 IDR, 1 ELX = $0.15 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.000754 |
![]() | 0.03975 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.19 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.4599 |
![]() | 70.91 |
![]() | 389.16 |
![]() | 98.96 |
![]() | 292.28 |
![]() | 0.03984 |
![]() | 50,563.34 |
![]() | 0.0007536 |
![]() | 19.45 |
![]() | 4.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Pièce ELX : La solution de liquidité DeFi d'Elixir atteint un TVL de 300 millions de dollars en 2025
Explore le protocole DeFi dElixirs et la pièce ELX, stimulant les échanges décentralisés avec plus de 300 M$ de TVL et remodelant la blockchain avec deUSD.

ELX Coin: L'avenir de la liquidité DeFi en 2025
Découvrez comment ELX Coin transforme la liquidité DeFi en 2025 avec des fonctionnalités cross-chain, une utilité de jeton et un impact Web3.

Elixir (ELX) : Leader dans les solutions de liquidité DeFi en 2025
Cet article présente l'architecture réseau innovante d'Elixir

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.

Comment se comporte le prix du jeton ELX? Quels sont les avantages uniques du jeton ELX?
Le jeton ELX se distingue sur le marché concurrentiel des cryptomonnaies par sa technologie innovante et son application étendue.

Jeton ELX : Solution de liquidité DeFi pour le projet Blockchain Elixir
Le jeton ELX est au cœur du projet de blockchain Elixir, offrant une solution de liquidité révolutionnaire pour l'écosystème DeFi.