Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥33.85. Với nguồn cung lưu hành là 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của ELYS tính bằng JPY là ¥116,289,164,648.7. Trong 24h qua, giá của ELYS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.7581, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYS tính bằng JPY là ¥157.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥26.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang JPY là ¥33.85 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2319 | -2.23% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.2319, with a 24-hour trading change of -2.23%, ELYS/USDT Spot is $0.2319 and -2.23%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ELYS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 33.85JPY |
2ELYS | 67.7JPY |
3ELYS | 101.56JPY |
4ELYS | 135.41JPY |
5ELYS | 169.27JPY |
6ELYS | 203.12JPY |
7ELYS | 236.98JPY |
8ELYS | 270.83JPY |
9ELYS | 304.69JPY |
10ELYS | 338.54JPY |
100ELYS | 3,385.47JPY |
500ELYS | 16,927.39JPY |
1000ELYS | 33,854.79JPY |
5000ELYS | 169,273.99JPY |
10000ELYS | 338,547.99JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02953ELYS |
2JPY | 0.05907ELYS |
3JPY | 0.08861ELYS |
4JPY | 0.1181ELYS |
5JPY | 0.1476ELYS |
6JPY | 0.1772ELYS |
7JPY | 0.2067ELYS |
8JPY | 0.2363ELYS |
9JPY | 0.2658ELYS |
10JPY | 0.2953ELYS |
10000JPY | 295.37ELYS |
50000JPY | 1,476.89ELYS |
100000JPY | 2,953.79ELYS |
500000JPY | 14,768.95ELYS |
1000000JPY | 29,537.9ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang JPY và JPY sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELYS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.64INR |
![]() | Rp3,566.4IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.75THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽21.73RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺8.02TRY |
![]() | ¥1.66CNY |
![]() | ¥33.85JPY |
![]() | $1.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.24 USD, 1 ELYS = €0.21 EUR, 1 ELYS = ₹19.64 INR, 1 ELYS = Rp3,566.4 IDR, 1 ELYS = $0.32 CAD, 1 ELYS = £0.18 GBP, 1 ELYS = ฿7.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1665 |
![]() | 0.00004523 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.006261 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 15.01 |
![]() | 24.09 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 0.00004479 |
![]() | 3,034.06 |
![]() | 0.386 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

Token LAVAELYSIUM: Trái tim của hệ sinh thái game Blockchain Vulcan Forged
Khám phá token LAVAELYSIUM và khám phá hệ sinh thái trò chơi blockchain Vulcan Forged.

ELYS: Ví tiền và sự trừu tượng chuỗi thúc đẩy tích hợp DeFi và quản lý tài sản chuỗi cross
Là một nền tảng blockchain Layer 1 đổi mới, Elys Network cam kết giải quyết vấn đề phân mảnh trong hệ sinh thái DeFi hiện tại.

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Legends of Elysium là sự kết hợp miễn phí của Trò chơi thẻ giao dịch & Trò chơi đề xuất để định hình lại tương lai của trò chơi và thu hút hàng triệu người chơi vào web3. Được phát triển từ năm 2021, nó kết hợp những tính năng tốt nhất của cả thế giới web2 và web3. Hãy tưởng tượng một trò ch