Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2105. Với nguồn cung lưu hành là 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của ELYS tính bằng EUR là €4,499,231.28. Trong 24h qua, giá của ELYS tính bằng EUR đã giảm €-0.002774, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYS tính bằng EUR là €0.9783, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1675.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang EUR là €0.2105 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2351 | -1.59% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.2351, with a 24-hour trading change of -1.59%, ELYS/USDT Spot is $0.2351 and -1.59%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ELYS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 0.21EUR |
2ELYS | 0.42EUR |
3ELYS | 0.63EUR |
4ELYS | 0.84EUR |
5ELYS | 1.05EUR |
6ELYS | 1.26EUR |
7ELYS | 1.47EUR |
8ELYS | 1.68EUR |
9ELYS | 1.9EUR |
10ELYS | 2.11EUR |
1000ELYS | 211.16EUR |
5000ELYS | 1,055.81EUR |
10000ELYS | 2,111.63EUR |
50000ELYS | 10,558.18EUR |
100000ELYS | 21,116.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.73ELYS |
2EUR | 9.47ELYS |
3EUR | 14.2ELYS |
4EUR | 18.94ELYS |
5EUR | 23.67ELYS |
6EUR | 28.41ELYS |
7EUR | 33.14ELYS |
8EUR | 37.88ELYS |
9EUR | 42.62ELYS |
10EUR | 47.35ELYS |
100EUR | 473.56ELYS |
500EUR | 2,367.83ELYS |
1000EUR | 4,735.66ELYS |
5000EUR | 23,678.31ELYS |
10000EUR | 47,356.63ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang EUR và EUR sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELYS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.63INR |
![]() | Rp3,564.89IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.75THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽21.72RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺8.02TRY |
![]() | ¥1.66CNY |
![]() | ¥33.84JPY |
![]() | $1.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.24 USD, 1 ELYS = €0.21 EUR, 1 ELYS = ₹19.63 INR, 1 ELYS = Rp3,564.89 IDR, 1 ELYS = $0.32 CAD, 1 ELYS = £0.18 GBP, 1 ELYS = ฿7.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.75 |
![]() | 0.007206 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 558.41 |
![]() | 299.26 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.32 |
![]() | 2,401.66 |
![]() | 3,856.13 |
![]() | 970.6 |
![]() | 0.3773 |
![]() | 499,193.2 |
![]() | 0.007247 |
![]() | 62.03 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

LAVAELYSIUM代币:Vulcan Forged区块链游戏生态系统的核心
探索LAVAELYSIUM代币,揭秘Vulcan Forged的区块链游戏生态系统。

ELYS:钱包和链抽象驱动DeFi集成跨链资产管理
作为创新的Layer 1区块链平台,Elys Network正致力于解决DeFi生态系统的碎片化问题。

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Elysium传奇是一款免费玩的集交易卡牌和桌游于一体的游戏,旨在重塑游戏的未来并吸引数百万玩家加入web3。自2021年以来,它融合了web2和web3世界的最佳特点。想象一款高质量、娱乐性强的游戏,拥有区块链带来的所有优势-那就是Elysium传奇。