Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003601. Với nguồn cung lưu hành là 0 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003378.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang EUR là €0.0003601 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ENV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ENV/-- Spot is $ and 0%, and ENV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang Euro
Bảng chuyển đổi ENV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0EUR |
2ENV | 0EUR |
3ENV | 0EUR |
4ENV | 0EUR |
5ENV | 0EUR |
6ENV | 0EUR |
7ENV | 0EUR |
8ENV | 0EUR |
9ENV | 0EUR |
10ENV | 0EUR |
1000000ENV | 360.12EUR |
5000000ENV | 1,800.62EUR |
10000000ENV | 3,601.24EUR |
50000000ENV | 18,006.24EUR |
100000000ENV | 36,012.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,776.81ENV |
2EUR | 5,553.62ENV |
3EUR | 8,330.44ENV |
4EUR | 11,107.25ENV |
5EUR | 13,884.07ENV |
6EUR | 16,660.88ENV |
7EUR | 19,437.69ENV |
8EUR | 22,214.51ENV |
9EUR | 24,991.32ENV |
10EUR | 27,768.14ENV |
100EUR | 277,681.42ENV |
500EUR | 1,388,407.1ENV |
1000EUR | 2,776,814.2ENV |
5000EUR | 13,884,071ENV |
10000EUR | 27,768,142ENV |
Bảng chuyển đổi số tiền ENV sang EUR và EUR sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ENV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENV = $0 USD, 1 ENV = €0 EUR, 1 ENV = ₹0.03 INR, 1 ENV = Rp6.1 IDR, 1 ENV = $0 CAD, 1 ENV = £0 GBP, 1 ENV = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.005862 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 557.85 |
![]() | 240.97 |
![]() | 0.9232 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,117.51 |
![]() | 781.32 |
![]() | 2,276.83 |
![]() | 0.3121 |
![]() | 400,012.9 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 151.97 |
![]() | 37.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

Desenvolvimento da Loom Network 2025: soluções de escalonamento de blockchain web3 e interoperabilidade entre cadeias
Este artigo analisa detalhadamente as conquistas de crescimento da Loom Networks em 2025, focando no seu papel-chave no ecossistema Web3

Como é o desempenho do preço do CRO? O desenvolvimento prospectivo do CRO é digno de expectativa?
Até 2025, com o crescimento de utilizadores da plataforma, aprofundamento das aplicações DeFi e expansão dos cenários de pagamento, CRO deverá alcançar um crescimento estável.

Compreender o Estado Atual e as Tendências Futuras do Desenvolvimento do Ethereum Num Artigo
Ethereum, como a segunda maior criptomoeda no campo da criptografia, está numa encruzilhada crítica.

Token VOXEL: Análise abrangente dos desenvolvimentos recentes e potencial de investimento
Em abril de 2025, o token VOXEL desencadeou uma loucura no mercado de criptomoedas.

Novos desenvolvimentos de stablecoin: FDUSD desvinculado, Stablecoin USD1 lançada, etc.
Desde que o mercado de criptomoedas atingiu o fundo e se recuperou em 2023, o valor de mercado das moedas estáveis tem mostrado um crescimento explosivo.

O que é Toncoin (TON)? Saiba mais sobre o Blockchain desenvolvido pelo Telegram
Moeda Ton (TON) é um ativo digital que alimenta uma plataforma blockchain descentralizada desenvolvida pelo Telegram, um dos aplicativos de mensagens mais populares do mundo.