Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3115. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,553,125,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của Ethena tính bằng USD là $1,729,798,437.5. Trong 24h qua, giá của Ethena tính bằng USD đã tăng $0.04088, biểu thị mức tăng +15.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena tính bằng USD là $1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.194.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang USD là $0.3115 USD, với tỷ lệ thay đổi là +15.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3118 | 13.62% | |
![]() Giao ngay | $0.3112 | 14.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3115 | 15.46% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3118, with a 24-hour trading change of 13.62%, ENA/USDT Spot is $0.3118 and 13.62%, and ENA/USDT Perpetual is $0.3115 and 15.46%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ENA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 0.31USD |
2ENA | 0.62USD |
3ENA | 0.93USD |
4ENA | 1.24USD |
5ENA | 1.55USD |
6ENA | 1.86USD |
7ENA | 2.18USD |
8ENA | 2.49USD |
9ENA | 2.8USD |
10ENA | 3.11USD |
1000ENA | 311.5USD |
5000ENA | 1,557.5USD |
10000ENA | 3,115USD |
50000ENA | 15,575USD |
100000ENA | 31,150USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.21ENA |
2USD | 6.42ENA |
3USD | 9.63ENA |
4USD | 12.84ENA |
5USD | 16.05ENA |
6USD | 19.26ENA |
7USD | 22.47ENA |
8USD | 25.68ENA |
9USD | 28.89ENA |
10USD | 32.1ENA |
100USD | 321.02ENA |
500USD | 1,605.13ENA |
1000USD | 3,210.27ENA |
5000USD | 16,051.36ENA |
10000USD | 32,102.72ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang USD và USD sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.02INR |
![]() | Rp4,725.37IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.27THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽28.79RUB |
![]() | R$1.69BRL |
![]() | د.إ1.14AED |
![]() | ₺10.63TRY |
![]() | ¥2.2CNY |
![]() | ¥44.86JPY |
![]() | $2.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.31 USD, 1 ENA = €0.28 EUR, 1 ENA = ₹26.02 INR, 1 ENA = Rp4,725.37 IDR, 1 ENA = $0.42 CAD, 1 ENA = £0.23 GBP, 1 ENA = ฿10.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.1 |
![]() | 0.006074 |
![]() | 0.3055 |
![]() | 500.22 |
![]() | 247.94 |
![]() | 0.8634 |
![]() | 4.24 |
![]() | 499.9 |
![]() | 3,155.96 |
![]() | 2,092.05 |
![]() | 805.02 |
![]() | 0.3047 |
![]() | 0.006076 |
![]() | 451,263.53 |
![]() | 53.24 |
![]() | 40.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Token WAL: Uma Mudança Revolucionária no Armazenamento de Dados Descentralizado
Walrus é uma rede de armazenamento de dados descentralizada para armazenar dados e conteúdo de mídia rico, como grandes arquivos de texto, vídeos, imagens e áudio. Com seus algoritmos de codificação inovadores, o Walrus permite a escrita e leitura rápida de dados e a exclusão de dados desnecessários.

Depois de serem caçados um após o outro, ainda vale a pena investir em Hyperliquid (HYPE)?
O Hyperliquid tem sido repetidamente caçado por baleias em busca de vulnerabilidades recentemente.

Explore o potencial futuro do armazenamento descentralizado de Walrus (WAL)
Walrus é um protocolo de armazenamento descentralizado construído na blockchain Sui, desenvolvido pela equipa da Mysten Labs.

Token WAL: O Motor Central da Rede de Armazenamento Descentralizado Walrus
O artigo apresenta a arquitetura técnica inovadora da Walrus, o modelo econômico dos tokens WAL e o seu papel fundamental no ecossistema.

Token NIL: Potenciando o Armazenamento Seguro de Dados da Nillion para Blockchain e IA em 2025
Descubra como NIL e Nillion transformam blockchain e IA com armazenamento seguro e computação avançada.

Walrus (WAL), o novo padrão para armazenamento Web3, desbloqueia o potencial de dados descentralizados
O Walrus (WAL), com sua avançada tecnologia de armazenamento descentralizado e forte apoio ecológico, tornou-se o centro das atenções da indústria.
Tìm hiểu thêm về Ethena (ENA)

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Concrete là giao thức gì?

Bitcoin 2024: Một Đánh Giá về Những Điểm Nổi Bật của Năm
