Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5339. Với nguồn cung lưu hành là 234,388,184 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng EUR là €112,124,636.24. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng EUR đã giảm €-0.009702, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng EUR là €7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €0.5339 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ether.fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5969 | -0.35% | |
![]() Giao ngay | $0.5964 | -0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5963 | -1.27% |
The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.5969, with a 24-hour trading change of -0.35%, ETHFI/USDT Spot is $0.5969 and -0.35%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.5963 and -1.27%.
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro
Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHFI | 0.53EUR |
2ETHFI | 1.07EUR |
3ETHFI | 1.6EUR |
4ETHFI | 2.14EUR |
5ETHFI | 2.67EUR |
6ETHFI | 3.21EUR |
7ETHFI | 3.75EUR |
8ETHFI | 4.28EUR |
9ETHFI | 4.82EUR |
10ETHFI | 5.35EUR |
1000ETHFI | 535.92EUR |
5000ETHFI | 2,679.63EUR |
10000ETHFI | 5,359.27EUR |
50000ETHFI | 26,796.36EUR |
100000ETHFI | 53,592.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.86ETHFI |
2EUR | 3.73ETHFI |
3EUR | 5.59ETHFI |
4EUR | 7.46ETHFI |
5EUR | 9.32ETHFI |
6EUR | 11.19ETHFI |
7EUR | 13.06ETHFI |
8EUR | 14.92ETHFI |
9EUR | 16.79ETHFI |
10EUR | 18.65ETHFI |
100EUR | 186.59ETHFI |
500EUR | 932.96ETHFI |
1000EUR | 1,865.92ETHFI |
5000EUR | 9,329.62ETHFI |
10000EUR | 18,659.24ETHFI |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.79INR |
![]() | Rp9,041.16IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.66THB |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | ₽55.08RUB |
![]() | R$3.24BRL |
![]() | د.إ2.19AED |
![]() | ₺20.34TRY |
![]() | ¥4.2CNY |
![]() | ¥85.83JPY |
![]() | $4.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.6 USD, 1 ETHFI = €0.53 EUR, 1 ETHFI = ₹49.79 INR, 1 ETHFI = Rp9,041.16 IDR, 1 ETHFI = $0.81 CAD, 1 ETHFI = £0.45 GBP, 1 ETHFI = ฿19.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.3 |
![]() | 0.005815 |
![]() | 0.3028 |
![]() | 557.96 |
![]() | 249.7 |
![]() | 0.9256 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,127.12 |
![]() | 791.96 |
![]() | 2,243.61 |
![]() | 0.3026 |
![]() | 393,581.1 |
![]() | 0.005835 |
![]() | 151.64 |
![]() | 37.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ether.fi của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ether.fi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Rendimiento del precio de MOG en 2025 y perspectivas futuras
El proyecto MOG está liderando una nueva tendencia en el sector de los memes con su origen creativo único y sus sólidas capacidades de construcción de comunidad.

Precio de PLSX en 2025: Valor del Token PulseX y Análisis de Mercado
Descubre el potencial de PLSX en la corrida alcista de 2025.

Análisis de precios de GRT 2025: El impacto de The Graph en la adopción de Web3
Explora predicciones de precio de GRT, análisis de valor del token y potencial de inversión.

Precio de AGIX en 2025: Análisis del mercado de tokens de inteligencia artificial Web3 y perspectivas de inversión
Explora el potencial de AGIX en 2025: analiza las predicciones de precio, el crecimiento del mercado y su impacto en Web3.

Precio de OHM en 2025: Análisis y recompensas de Staking para inversores
Explora el potencial aumento de precios de OHM para 2025, analizando la innovadora estrategia DeFi de Olympus DAO y las recompensas de staking.

Precio de VINU en 2025: Análisis y Estrategias de Inversión
Explora el potencial de precio de VINU en 2025 con análisis de expertos, tendencias del mercado y estrategias de inversión.
Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Dilemma của những người nắm giữ lâu dài trong Tiền điện tử

Khám phá 7 nền tảng DeFi Staking hàng đầu năm 2025

Tính toán và cân đối PNL trong DeFi

BTCFi: Một Hành Trình Đổi Mới để Mở Khóa Giá Trị Thị Trường Nghìn Tỷ Đô la Của Bitcoin

Khoảnh khắc đột phá của DeFi: Bên trong quá trình chuyển đổi tài chính của EtherFi, Aave, Maker và Lido
