Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €12.56. Với nguồn cung lưu hành là 151,442,180 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng EUR là €1,704,903,335.33. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng EUR đã giảm €-0.4129, biểu thị mức giảm -3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng EUR là €149.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.551.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang EUR là €12.56 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.16 | -3.48% | |
![]() Giao ngay | $0.009569 | 2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.16 | -3.7% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $14.16, with a 24-hour trading change of -3.48%, ETC/USDT Spot is $14.16 and -3.48%, and ETC/USDT Perpetual is $14.16 and -3.7%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Euro
Bảng chuyển đổi ETC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 12.79EUR |
2ETC | 25.59EUR |
3ETC | 38.38EUR |
4ETC | 51.18EUR |
5ETC | 63.98EUR |
6ETC | 76.77EUR |
7ETC | 89.57EUR |
8ETC | 102.36EUR |
9ETC | 115.16EUR |
10ETC | 127.96EUR |
100ETC | 1,279.61EUR |
500ETC | 6,398.06EUR |
1000ETC | 12,796.13EUR |
5000ETC | 63,980.69EUR |
10000ETC | 127,961.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.07814ETC |
2EUR | 0.1562ETC |
3EUR | 0.2344ETC |
4EUR | 0.3125ETC |
5EUR | 0.3907ETC |
6EUR | 0.4688ETC |
7EUR | 0.547ETC |
8EUR | 0.6251ETC |
9EUR | 0.7033ETC |
10EUR | 0.7814ETC |
10000EUR | 781.48ETC |
50000EUR | 3,907.42ETC |
100000EUR | 7,814.85ETC |
500000EUR | 39,074.28ETC |
1000000EUR | 78,148.56ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang EUR và EUR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $14.03USD |
![]() | €12.57EUR |
![]() | ₹1,171.77INR |
![]() | Rp212,770.71IDR |
![]() | $19.02CAD |
![]() | £10.53GBP |
![]() | ฿462.62THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,296.12RUB |
![]() | R$76.29BRL |
![]() | د.إ51.51AED |
![]() | ₺478.74TRY |
![]() | ¥98.93CNY |
![]() | ¥2,019.77JPY |
![]() | $109.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $14.03 USD, 1 ETC = €12.57 EUR, 1 ETC = ₹1,171.77 INR, 1 ETC = Rp212,770.71 IDR, 1 ETC = $19.02 CAD, 1 ETC = £10.53 GBP, 1 ETC = ฿462.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.67 |
![]() | 0.007207 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 558.45 |
![]() | 299.81 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.39 |
![]() | 2,422.4 |
![]() | 3,875.14 |
![]() | 973.48 |
![]() | 0.3783 |
![]() | 0.007255 |
![]() | 504,609.4 |
![]() | 62.21 |
![]() | 186.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum Classic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Pepe Unchained (PEPU)在CoinMarketCap上 “售罄”,預售後上漲300%!
在本文中,我們將探討什麼是 Pepe Unchained,它是如何獲得吸引力的,以及如何參與這個令人興奮的新加密貨幣項目。讓我們深入瞭解 PEPU 的詳細信息及其預售後的快速增長。

ETC價格預測:以太經典投資回報率分析與風險評估
本文探討了ETC的短期波動與長期潛力,詳細闡述了做多做空策略,並對ETC投資的風險因素進行了全面評估。

Fetch AI是什麼?FET代幣未來價格預測?
Fetch.AI 是一個去中心化的人工智能(AI)與區塊鏈平臺。

WCT代幣:WalletConnect協議的Web3應用通信解決方案
探索WCT代幣如何變革區塊鏈通信。

Fetch.ai (FET)難以突破困境:深入分析停滯和未來前景
FET整合期持續: 是否會突破或崩潰?
Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Dự đoán giá ETH 2.0: Triển vọng tương lai và Xu hướng thị trường

Phân Tích Sâu Về Các Vụ Tấn Công Và Chiến Lược Phản Ứng Của Ethereum (ETH)

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)

Dự Đoán Giá ETH: Điều Gì Tiếp theo cho Tương Lai

ETH có thể phục hồi không?
