Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ2,849.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,700,644.75 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng AWG là ƒ615,623,323,971.61. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng AWG đã tăng ƒ9.63, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng AWG là ƒ8,732.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.775.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AWG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AWG là ƒ AWG, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AWG trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,588.59 | 0.5% | |
![]() Giao ngay | $0.0188 | 0.09% | |
![]() Giao ngay | $1,587.6 | 0.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,587.95 | 1.21% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,588.59, with a 24-hour trading change of 0.5%, ETH/USDT Spot is $1,588.59 and 0.5%, and ETH/USDT Perpetual is $1,587.95 and 1.21%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi ETH sang AWG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,849.39AWG |
2ETH | 5,698.78AWG |
3ETH | 8,548.18AWG |
4ETH | 11,397.57AWG |
5ETH | 14,246.96AWG |
6ETH | 17,096.36AWG |
7ETH | 19,945.75AWG |
8ETH | 22,795.14AWG |
9ETH | 25,644.54AWG |
10ETH | 28,493.93AWG |
100ETH | 284,939.36AWG |
500ETH | 1,424,696.8AWG |
1000ETH | 2,849,393.6AWG |
5000ETH | 14,246,968AWG |
10000ETH | 28,493,936AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWG | 0.0003509ETH |
2AWG | 0.0007019ETH |
3AWG | 0.001052ETH |
4AWG | 0.001403ETH |
5AWG | 0.001754ETH |
6AWG | 0.002105ETH |
7AWG | 0.002456ETH |
8AWG | 0.002807ETH |
9AWG | 0.003158ETH |
10AWG | 0.003509ETH |
1000000AWG | 350.95ETH |
5000000AWG | 1,754.75ETH |
10000000AWG | 3,509.51ETH |
50000000AWG | 17,547.59ETH |
100000000AWG | 35,095.18ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AWG và AWG sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AWG sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,593.36USD |
![]() | €1,427.49EUR |
![]() | ₹133,113.12INR |
![]() | Rp24,170,850.07IDR |
![]() | $2,161.23CAD |
![]() | £1,196.61GBP |
![]() | ฿52,553.47THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽147,240.33RUB |
![]() | R$8,666.76BRL |
![]() | د.إ5,851.61AED |
![]() | ₺54,385.2TRY |
![]() | ¥11,238.29CNY |
![]() | ¥229,446.55JPY |
![]() | $12,414.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,593.36 USD, 1 ETH = €1,427.49 EUR, 1 ETH = ₹133,113.12 INR, 1 ETH = Rp24,170,850.07 IDR, 1 ETH = $2,161.23 CAD, 1 ETH = £1,196.61 GBP, 1 ETH = ฿52,553.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AWG
ETH chuyển đổi sang AWG
USDT chuyển đổi sang AWG
XRP chuyển đổi sang AWG
BNB chuyển đổi sang AWG
SOL chuyển đổi sang AWG
USDC chuyển đổi sang AWG
DOGE chuyển đổi sang AWG
TRX chuyển đổi sang AWG
ADA chuyển đổi sang AWG
STETH chuyển đổi sang AWG
SMART chuyển đổi sang AWG
WBTC chuyển đổi sang AWG
LEO chuyển đổi sang AWG
LINK chuyển đổi sang AWG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.51 |
![]() | 0.003304 |
![]() | 0.1754 |
![]() | 279.38 |
![]() | 134.62 |
![]() | 0.4719 |
![]() | 2.08 |
![]() | 279.3 |
![]() | 1,789.08 |
![]() | 1,149.03 |
![]() | 451.11 |
![]() | 0.1759 |
![]() | 227,282.02 |
![]() | 0.003301 |
![]() | 30.57 |
![]() | 22.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Aruban Florin (AWG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Aruban Florin?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

VITA Токен: Децентралізоване Ядро Дослідження Довголіття на Ethereum
Ця стаття дослідить майбутні перспективи розвитку токенів VITA та VitaDAO, розкриваючи їх інноваційну модель як децентралізовану організацію для довголіття.

Токен FLUID: Мультичейн рішення Instadapp для забезпечення ETH у DeFi
Ця стаття дослідить глибоко, як FLUID перетворює мультиплатформову позикову екосистему, й зрозуміти, як FLUID використовує багатоланкову сумісність, гнучке забезпечення та розведення ліквідності.

Аналіз оновлення та майбутні перспективи Ethereum (ETH)
Обговорення шляху оновлення Ethereum та його майбутні перспективи, аналіз того, як ці фактори вплинуть на його довгострокову вартість та конкурентоспроможність на ринку.

Дізнайтеся про динаміку Ethereum ETF у одній статті
Запуск Ethereum ETF відкрив новий криптовалютний інвестиційний канал для інвесторів.

ETH Падає Нижче $1,400 Інтрадей — Що Чекати на Ринку?
У довгостроковій перспективі у Ethereum все ще є міцний екологічний фундамент та розробницька спільнота.

Що таке монета Celo (CELO)? Проект Layer 1 «перетворюється» на Layer 2 Ethereum
У світі криптовалют монета Celo (CELO) здобула значну увагу, особливо після переходу з блокчейну рівня 1 до рівня 2 для Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
