EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfp Franc (XPF)

ETH/XPF: 1 ETH ≈ ₣175,485.84 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣175,485.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,690,639.42 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XPF là ₣2,264,403,939,671,131.74. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XPF đã tăng ₣1,448.15, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XPF là ₣521,558.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣46.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XPF

175,485.84+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,646.64, with a 24-hour trading change of 1.46%, ETH/USDT Spot is $1,646.64 and 1.46%, and ETH/USDT Perpetual is $1,644.65 and 3.46%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XPF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1ETH
175,485.84XPF
2ETH
350,971.68XPF
3ETH
526,457.52XPF
4ETH
701,943.36XPF
5ETH
877,429.2XPF
6ETH
1,052,915.04XPF
7ETH
1,228,400.88XPF
8ETH
1,403,886.72XPF
9ETH
1,579,372.56XPF
10ETH
1,754,858.4XPF
100ETH
17,548,584.02XPF
500ETH
87,742,920.13XPF
1000ETH
175,485,840.26XPF
5000ETH
877,429,201.32XPF
10000ETH
1,754,858,402.64XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang ETH

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XPF
0.000005698ETH
2XPF
0.00001139ETH
3XPF
0.00001709ETH
4XPF
0.00002279ETH
5XPF
0.00002849ETH
6XPF
0.00003419ETH
7XPF
0.00003988ETH
8XPF
0.00004558ETH
9XPF
0.00005128ETH
10XPF
0.00005698ETH
100000000XPF
569.84ETH
500000000XPF
2,849.23ETH
1000000000XPF
5,698.46ETH
5000000000XPF
28,492.32ETH
10000000000XPF
56,984.65ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XPF và XPF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XPF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,650.32 USD, 1 ETH = €1,478.52 EUR, 1 ETH = ₹137,871.69 INR, 1 ETH = Rp25,034,918.22 IDR, 1 ETH = $2,238.49 CAD, 1 ETH = £1,239.39 GBP, 1 ETH = ฿54,432.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2064
logo BTCBTC
0.00005492
logo ETHETH
0.002849
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.16
logo BNBBNB
0.007992
logo SOLSOL
0.03592
logo USDCUSDC
4.67
logo TRXTRX
18.52
logo DOGEDOGE
29.06
logo ADAADA
7.28
logo STETHSTETH
0.002836
logo WBTCWBTC
0.00005514
logo SMARTSMART
3,897.18
logo LEOLEO
0.4992
logo AVAXAVAX
0.2295

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.