Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣156,765.04. Với nguồn cung lưu hành là 120,676,170 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XPF là ₣2,022,595,205,293,693.4. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XPF đã giảm ₣-9,804.39, biểu thị mức giảm -5.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XPF là ₣521,558.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣46.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là -5.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,464.68 | -6.94% | |
![]() Giao ngay | $0.01907 | -3.55% | |
![]() Giao ngay | $1,465.4 | -7.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,464.3 | -7.2% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,464.68, with a 24-hour trading change of -6.94%, ETH/USDT Spot is $1,464.68 and -6.94%, and ETH/USDT Perpetual is $1,464.3 and -7.2%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 158,412.59XPF |
2ETH | 316,825.19XPF |
3ETH | 475,237.79XPF |
4ETH | 633,650.39XPF |
5ETH | 792,062.99XPF |
6ETH | 950,475.59XPF |
7ETH | 1,108,888.19XPF |
8ETH | 1,267,300.79XPF |
9ETH | 1,425,713.39XPF |
10ETH | 1,584,125.99XPF |
100ETH | 15,841,259.98XPF |
500ETH | 79,206,299.94XPF |
1000ETH | 158,412,599.88XPF |
5000ETH | 792,062,999.41XPF |
10000ETH | 1,584,125,998.83XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.000006312ETH |
2XPF | 0.00001262ETH |
3XPF | 0.00001893ETH |
4XPF | 0.00002525ETH |
5XPF | 0.00003156ETH |
6XPF | 0.00003787ETH |
7XPF | 0.00004418ETH |
8XPF | 0.0000505ETH |
9XPF | 0.00005681ETH |
10XPF | 0.00006312ETH |
100000000XPF | 631.26ETH |
500000000XPF | 3,156.31ETH |
1000000000XPF | 6,312.62ETH |
5000000000XPF | 31,563.14ETH |
10000000000XPF | 63,126.29ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XPF và XPF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XPF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,481.67USD |
![]() | €1,327.43EUR |
![]() | ₹123,782.27INR |
![]() | Rp22,476,542.29IDR |
![]() | $2,009.74CAD |
![]() | £1,112.73GBP |
![]() | ฿48,869.63THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽136,919.2RUB |
![]() | R$8,059.25BRL |
![]() | د.إ5,441.43AED |
![]() | ₺50,572.95TRY |
![]() | ¥10,450.51CNY |
![]() | ¥213,363JPY |
![]() | $11,544.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,481.67 USD, 1 ETH = €1,327.43 EUR, 1 ETH = ₹123,782.27 INR, 1 ETH = Rp22,476,542.29 IDR, 1 ETH = $2,009.74 CAD, 1 ETH = £1,112.73 GBP, 1 ETH = ฿48,869.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2278 |
![]() | 0.00006095 |
![]() | 0.003189 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.008408 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04432 |
![]() | 20.2 |
![]() | 32.75 |
![]() | 8.37 |
![]() | 0.003165 |
![]() | 0.00006075 |
![]() | 4,263.09 |
![]() | 0.5195 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

เรียนรู้เกี่ยวกับคู่มือการลงทุน ETH ในปี 2025 ในบทความเดียว
By 2025, Ethereum shows strong growth potential, with a thriving ecosystem and increased institutional investments driving up the value of ETH.

โทเค็น PROMETHEUS: ความร่วมมืออันชาญฉลาดสำหรับ AI ที่ขับเคลื่อนโดยชุมชน
บทความนี้วิเคราะห์บทบาทสำคัญของโทเค็น PROMETHEUS ในการสร้างระบบนิเวศ AI แบบกระจายอำนาจ

ข่าวประจำวัน | มูลค่าตามราคาตลาดของ Ethereum ถูกแซงโดย McDonald's
มูลค่าตามราคาตลาดของ Ethereum ถูกแซงจาก McDonalds และลดลงเหลือ $218.73 พันล้าน

Aethir Edge และศักยภาพของเทรนด์ DePin ในฤดูร้อนที่จะมา
One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

Aethir (ATH) - โครงสร้างพื้นฐานคลาวด์แบบกระจายในด้าน AI และเกม
In this article, we will explore how Aethir works, its potential in AI and gaming, and why it is an important player in the decentralized cloud infrastructure space.

ETH Merge คืออะไร? เหตุการณ์สำคัญของ Ethereum
Ethereum, สกุลเงินสกุลเงินที่สองตามขนาดตลาดโดยมีค่าทางการเงินมีหนึ่งในการอัพเกรดที่สำคัญที่สุดในประวัติศาสตร์บล็อกเชน—การผสาน Ethereum
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh
