Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.98. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng JPY là ¥568,184,334,964.73. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02013, biểu thị mức giảm -1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng JPY là ¥368.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang JPY là ¥1.98 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01368 | -2.56% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01368, with a 24-hour trading change of -2.56%, EVER/USDT Spot is $0.01368 and -2.56%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EVER sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 1.98JPY |
2EVER | 3.97JPY |
3EVER | 5.96JPY |
4EVER | 7.94JPY |
5EVER | 9.93JPY |
6EVER | 11.92JPY |
7EVER | 13.91JPY |
8EVER | 15.89JPY |
9EVER | 17.88JPY |
10EVER | 19.87JPY |
100EVER | 198.72JPY |
500EVER | 993.61JPY |
1000EVER | 1,987.22JPY |
5000EVER | 9,936.11JPY |
10000EVER | 19,872.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5032EVER |
2JPY | 1EVER |
3JPY | 1.5EVER |
4JPY | 2.01EVER |
5JPY | 2.51EVER |
6JPY | 3.01EVER |
7JPY | 3.52EVER |
8JPY | 4.02EVER |
9JPY | 4.52EVER |
10JPY | 5.03EVER |
1000JPY | 503.21EVER |
5000JPY | 2,516.07EVER |
10000JPY | 5,032.14EVER |
50000JPY | 25,160.73EVER |
100000JPY | 50,321.46EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang JPY và JPY sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVER sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.15INR |
![]() | Rp209.34IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.99JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹1.15 INR, 1 EVER = Rp209.34 IDR, 1 EVER = $0.02 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1488 |
![]() | 0.00003725 |
![]() | 0.001944 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005723 |
![]() | 0.02319 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.79 |
![]() | 5.04 |
![]() | 14.16 |
![]() | 0.001946 |
![]() | 2,171.47 |
![]() | 0.0000373 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2354 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everscale(EVER)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか
CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

4EVER Token: 4EVERLANDのWeb3クラウドコンピューティングプラットフォームを支える
4EVERトークンの力を探求し、4EVERLANDの革命的なWeb3クラウドコンピューティングプラットフォームの原動力となります。

GateLive AMA の要約 - GameVerse
Sword and Magic World は、Game Verse を活用したオープンワールド体験で、高速アクションの戦闘と臨場感あふれる冒険を組み合わせた、基本プレイ無料の MMORPG です。

Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでAnna、BovineVerse CMOとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました

BovineVerse: 前例のない Fi+ ゲーム プラットフォーム
Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

($4EVER) 4EVERLAND: Đi tiên phong trong tương lai của máy chủ đám mây phi tập trung trong Web3

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Sự sâu rộng vào 4EVERLAND: DePIN + AI, cho phép Chuyển đổi Mượt mà từ Web2 sang Web3 thông qua Dịch vụ Một điểm
