Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹201.92. Với nguồn cung lưu hành là 651,585,606 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng INR là ₹10,991,628,139,671.98. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng INR đã giảm ₹-10, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng INR là ₹19,786.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹178.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang INR là ₹201.92 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.41 | -4.84% | |
![]() Giao ngay | $0.00002877 | -3.97% | |
![]() Giao ngay | $0.001514 | -2.72% | |
![]() Giao ngay | $2.41 | -5.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.41 | -4.65% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.41, with a 24-hour trading change of -4.84%, FIL/USDT Spot is $2.41 and -4.84%, and FIL/USDT Perpetual is $2.41 and -4.65%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FIL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 201.92INR |
2FIL | 403.84INR |
3FIL | 605.76INR |
4FIL | 807.68INR |
5FIL | 1,009.6INR |
6FIL | 1,211.53INR |
7FIL | 1,413.45INR |
8FIL | 1,615.37INR |
9FIL | 1,817.29INR |
10FIL | 2,019.21INR |
100FIL | 20,192.19INR |
500FIL | 100,960.99INR |
1000FIL | 201,921.98INR |
5000FIL | 1,009,609.9INR |
10000FIL | 2,019,219.8INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004952FIL |
2INR | 0.009904FIL |
3INR | 0.01485FIL |
4INR | 0.0198FIL |
5INR | 0.02476FIL |
6INR | 0.02971FIL |
7INR | 0.03466FIL |
8INR | 0.03961FIL |
9INR | 0.04457FIL |
10INR | 0.04952FIL |
100000INR | 495.24FIL |
500000INR | 2,476.2FIL |
1000000INR | 4,952.4FIL |
5000000INR | 24,762.03FIL |
10000000INR | 49,524.07FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang INR và INR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.42USD |
![]() | €2.17EUR |
![]() | ₹201.92INR |
![]() | Rp36,665.25IDR |
![]() | $3.28CAD |
![]() | £1.82GBP |
![]() | ฿79.72THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽223.35RUB |
![]() | R$13.15BRL |
![]() | د.إ8.88AED |
![]() | ₺82.5TRY |
![]() | ¥17.05CNY |
![]() | ¥348.05JPY |
![]() | $18.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.42 USD, 1 FIL = €2.17 EUR, 1 FIL = ₹201.92 INR, 1 FIL = Rp36,665.25 IDR, 1 FIL = $3.28 CAD, 1 FIL = £1.82 GBP, 1 FIL = ฿79.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2676 |
![]() | 0.00007129 |
![]() | 0.003752 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.01028 |
![]() | 0.04691 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.87 |
![]() | 38.7 |
![]() | 9.67 |
![]() | 0.003757 |
![]() | 4,493.56 |
![]() | 0.00007128 |
![]() | 0.6397 |
![]() | 0.3101 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Jeton ROAM : créer une nouvelle référence pour les réseaux sans fil décentralisés mondiaux
Larticle présente comment ROAM remodelle la connectivité Internet mondiale grâce à la technologie blockchain, permettant un roaming WiFi transparent et une sécurité réseau améliorée.

Roam : Révolutionner la connectivité mondiale avec des réseaux sans fil décentralisés
Découvrez Roam, le plus grand réseau sans fil décentralisé pour une connectivité mondiale fluide, sécurisée et intelligente.

Jeton ROAM : L'avenir des réseaux sans fil décentralisés
Cet article plonge profondément dans la manière dont le jeton ROAM mène la révolution sans fil décentralisée et façonne la façon dont le monde se connecte.

Jeton BROCCOLI : La cryptomonnaie native de haut profil nommée d'après le chien de compagnie de CZ
L'article analyse en détail la croissance explosive des jetons BROCCOLI et l'enthousiasme de la communauté.

HSM Token: L'histoire de la création Crypto d'un père et sa fille inspirée par l'œuvre d'art d'une petite fille
HSM Token est l’histoire réconfortante d’une petite fille qui a inspiré son père et sa fille à co-créer une crypto-monnaie.

BARRON Token : Le memecoin chaud nommé d'après le fils de Trump
Le jeton BARRON a suscité une discussion animée. Le prix de la cryptomonnaie MEME nommée d'après le fils de Trump a explosé avant de chuter de 95%.
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Fast Finality (F3) là gì?
