Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿95.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 661,063,204 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng THB là ฿2,074,740,784,963.06. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng THB đã tăng ฿0.09509, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng THB là ฿7,811.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿70.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang THB là ฿95.15 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/THB trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.88 | 1.12% | |
![]() Giao ngay | $0.00003058 | 0.29% | |
![]() Giao ngay | $0.001596 | -0.33% | |
![]() Giao ngay | $2.88 | 1.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.88 | 1.55% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.88, with a 24-hour trading change of 1.12%, FIL/USDT Spot is $2.88 and 1.12%, and FIL/USDT Perpetual is $2.88 and 1.55%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FIL sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 95.35THB |
2FIL | 190.7THB |
3FIL | 286.05THB |
4FIL | 381.41THB |
5FIL | 476.76THB |
6FIL | 572.11THB |
7FIL | 667.47THB |
8FIL | 762.82THB |
9FIL | 858.17THB |
10FIL | 953.53THB |
100FIL | 9,535.32THB |
500FIL | 47,676.63THB |
1000FIL | 95,353.27THB |
5000FIL | 476,766.37THB |
10000FIL | 953,532.74THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.01048FIL |
2THB | 0.02097FIL |
3THB | 0.03146FIL |
4THB | 0.04194FIL |
5THB | 0.05243FIL |
6THB | 0.06292FIL |
7THB | 0.07341FIL |
8THB | 0.08389FIL |
9THB | 0.09438FIL |
10THB | 0.1048FIL |
10000THB | 104.87FIL |
50000THB | 524.36FIL |
100000THB | 1,048.73FIL |
500000THB | 5,243.65FIL |
1000000THB | 10,487.31FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang THB và THB sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.89USD |
![]() | €2.58EUR |
![]() | ₹241.02INR |
![]() | Rp43,764.69IDR |
![]() | $3.91CAD |
![]() | £2.17GBP |
![]() | ฿95.16THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽266.6RUB |
![]() | R$15.69BRL |
![]() | د.إ10.6AED |
![]() | ₺98.47TRY |
![]() | ¥20.35CNY |
![]() | ¥415.44JPY |
![]() | $22.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.89 USD, 1 FIL = €2.58 EUR, 1 FIL = ₹241.02 INR, 1 FIL = Rp43,764.69 IDR, 1 FIL = $3.91 CAD, 1 FIL = £2.17 GBP, 1 FIL = ฿95.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6552 |
![]() | 0.0001608 |
![]() | 0.008395 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.02518 |
![]() | 0.1013 |
![]() | 15.16 |
![]() | 82.8 |
![]() | 21.13 |
![]() | 61.32 |
![]() | 0.008375 |
![]() | 10,945.42 |
![]() | 0.0001611 |
![]() | 4.31 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

5 通貨 週間の予測 | BTC ETH DOGE MATIC FIL
5つのトレンディング仮想通貨のコンセプト紹介_ メインストリームコインの現状

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供
ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Fast Finality (F3) là gì?
