Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 655,326,294 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng USD là $1,610,792,030.65. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng USD đã tăng $0.0739, biểu thị mức tăng +3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng USD là $236.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang USD là $2.45 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/USD trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $2.44 | 2.17% | |
Giao ngay | $0.00002894 | 2.26% | |
Giao ngay | $0.001541 | 2.69% | |
Giao ngay | $2.44 | 2.3% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.44 | 2.43% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.44, with a 24-hour trading change of 2.17%, FIL/USDT Spot is $2.44 and 2.17%, and FIL/USDT Perpetual is $2.44 and 2.43%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FIL sang USD
F Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 2.45USD |
2FIL | 4.91USD |
3FIL | 7.37USD |
4FIL | 9.83USD |
5FIL | 12.29USD |
6FIL | 14.74USD |
7FIL | 17.2USD |
8FIL | 19.66USD |
9FIL | 22.12USD |
10FIL | 24.58USD |
100FIL | 245.8USD |
500FIL | 1,229USD |
1000FIL | 2,458USD |
5000FIL | 12,290USD |
10000FIL | 24,580USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FIL
![]() | Chuyển thành F |
---|---|
1USD | 0.4068FIL |
2USD | 0.8136FIL |
3USD | 1.22FIL |
4USD | 1.62FIL |
5USD | 2.03FIL |
6USD | 2.44FIL |
7USD | 2.84FIL |
8USD | 3.25FIL |
9USD | 3.66FIL |
10USD | 4.06FIL |
1000USD | 406.83FIL |
5000USD | 2,034.17FIL |
10000USD | 4,068.34FIL |
50000USD | 20,341.74FIL |
100000USD | 40,683.48FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang USD và USD sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.46USD |
![]() | €2.2EUR |
![]() | ₹205.35INR |
![]() | Rp37,287.21IDR |
![]() | $3.33CAD |
![]() | £1.85GBP |
![]() | ฿81.07THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽227.14RUB |
![]() | R$13.37BRL |
![]() | د.إ9.03AED |
![]() | ₺83.9TRY |
![]() | ¥17.34CNY |
![]() | ¥353.96JPY |
![]() | $19.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.46 USD, 1 FIL = €2.2 EUR, 1 FIL = ₹205.35 INR, 1 FIL = Rp37,287.21 IDR, 1 FIL = $3.33 CAD, 1 FIL = £1.85 GBP, 1 FIL = ฿81.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang USD
- ETH chuyển đổi sang USD
- USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
- BNB chuyển đổi sang USD
- SOL chuyển đổi sang USD
- USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
- DOGE chuyển đổi sang USD
- ADA chuyển đổi sang USD
- STETH chuyển đổi sang USD
- SMART chuyển đổi sang USD
- WBTC chuyển đổi sang USD
- LEO chuyển đổi sang USD
- LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.3 |
![]() | 0.005912 |
![]() | 0.3154 |
![]() | 500.04 |
![]() | 241.45 |
![]() | 0.8473 |
![]() | 3.72 |
![]() | 500 |
![]() | 2,041.98 |
![]() | 3,221.23 |
![]() | 816.19 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 407,497.96 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 54.71 |
![]() | 39.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Token BROCCOLI: A Criptomoeda Nativa de Alto Perfil Batizada em Homenagem ao Cão de Estimação do CZ
O artigo analisa em detalhe o crescimento explosivo dos tokens de BROCCOLI e o entusiasmo da comunidade.

Token HSM: A História da Criação de Cripto de Pai e Filha Inspirada na Obra de Arte de uma Menina Pequena
O Token HSM é uma história emocionante sobre a pintura de uma menina que inspirou o pai e a filha a co-criarem uma criptomoeda.

Token BARRON: A Memecoin Quente Batizada com o Nome do Filho de Trump
O token BARRON suscitou uma discussão acalorada. O preço da criptomoeda MEME, nomeada em homenagem ao filho de Trump, disparou e depois caiu 95%.

Token KOMA: Filho de Shib e Criptomoeda temática de cão guardião de BNB
Explore tokens KOMA: nova estrela da família Shib, guardião leal BNB. Este token com tema de cachorro fofo é dedicado à descentralização impulsionada pela comunidade e à caridade de criptomoeda.

Token MOMMY: A Moeda Virtual do Filme Cripto Humano da Coreia 2025
Explore o token MOMMY, apresentado no filme Crypto Human de 2025 na Coreia. Saiba como essa moeda digital na blockchain SOL combina criptomoeda e cinema, oferecendo um vislumbre do futuro dos ativos digitais no entretenimento.

KOMA: O Filho de Shib na Cadeia BNB
O nascimento de KOMA significa mais uma expansão da família de tokens temáticos de cães.
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Fast Finality (F3) là gì?
