Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng USD đã giảm $-0.01097, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng USD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9226.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang USD là $1.13 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FPI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPI | 1.13USD |
2FPI | 2.26USD |
3FPI | 3.39USD |
4FPI | 4.52USD |
5FPI | 5.65USD |
6FPI | 6.78USD |
7FPI | 7.91USD |
8FPI | 9.04USD |
9FPI | 10.17USD |
10FPI | 11.3USD |
100FPI | 113USD |
500FPI | 565USD |
1000FPI | 1,130USD |
5000FPI | 5,650USD |
10000FPI | 11,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.8849FPI |
2USD | 1.76FPI |
3USD | 2.65FPI |
4USD | 3.53FPI |
5USD | 4.42FPI |
6USD | 5.3FPI |
7USD | 6.19FPI |
8USD | 7.07FPI |
9USD | 7.96FPI |
10USD | 8.84FPI |
1000USD | 884.95FPI |
5000USD | 4,424.77FPI |
10000USD | 8,849.55FPI |
50000USD | 44,247.78FPI |
100000USD | 88,495.57FPI |
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang USD và USD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €1.01 EUR, 1 FPI = ₹94.4 INR, 1 FPI = Rp17,141.8 IDR, 1 FPI = $1.53 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.68 |
![]() | 0.006022 |
![]() | 0.3001 |
![]() | 500.06 |
![]() | 242.54 |
![]() | 0.8576 |
![]() | 4.18 |
![]() | 499.9 |
![]() | 3,075.59 |
![]() | 784.68 |
![]() | 2,105.35 |
![]() | 0.2991 |
![]() | 0.005998 |
![]() | 449,640.28 |
![]() | 53.39 |
![]() | 39.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

第一行情|美股7巨頭市值蒸發約1萬億美元,比特幣韌性凸顯
以蘋果為首的科技巨頭大跌,比特幣最低跌至81211 美元,隨後價格觸底回升。

Web3投研周报|本周市场进入震荡下跌通道,EOS上涨幅度在主流币种中位列第一
今年迄今加密货币市值已蒸发6100亿美

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

比特幣怎麼買:在Gate.io購買BTC一站式指南
本文全面介紹2025年通過Gate.io購買比特幣的方法

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

如何領取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
瞭解如何參與 2025 年 Parti 空投,檢查資格、領取獎勵並在此次 Web3 活動中最大化收益。不要錯過!
Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Top 10 Ethereum LST Token

Báo cáo nghiên cứu liên doanh LK | Tổng quan về Flatcoin: Tại sao Vitalik coi chúng nằm trong số 3 xu hướng tiền điện tử hàng đầu năm 2023?
