Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Euro (EUR)

FPI/EUR: 1 FPI ≈ €1.01 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng EUR đã giảm €-0.008267, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang EUR

1.01-0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang EUR là €1.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Euro

Bảng chuyển đổi FPI sang EUR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPI
1.01EUR
2FPI
2.02EUR
3FPI
3.03EUR
4FPI
4.04EUR
5FPI
5.06EUR
6FPI
6.07EUR
7FPI
7.08EUR
8FPI
8.09EUR
9FPI
9.11EUR
10FPI
10.12EUR
100FPI
101.23EUR
500FPI
506.18EUR
1000FPI
1,012.36EUR
5000FPI
5,061.83EUR
10000FPI
10,123.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1EUR
0.9877FPI
2EUR
1.97FPI
3EUR
2.96FPI
4EUR
3.95FPI
5EUR
4.93FPI
6EUR
5.92FPI
7EUR
6.91FPI
8EUR
7.9FPI
9EUR
8.89FPI
10EUR
9.87FPI
1000EUR
987.78FPI
5000EUR
4,938.92FPI
10000EUR
9,877.84FPI
50000EUR
49,389.2FPI
100000EUR
98,778.4FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang EUR và EUR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €1.01 EUR, 1 FPI = ₹94.4 INR, 1 FPI = Rp17,141.8 IDR, 1 FPI = $1.53 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿37.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.83
logo BTCBTC
0.00723
logo ETHETH
0.3766
logo USDTUSDT
558.56
logo XRPXRP
304.44
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.48
logo SOLSOL
5.36
logo TRXTRX
2,416.53
logo DOGEDOGE
3,906.88
logo ADAADA
989.18
logo STETHSTETH
0.3791
logo WBTCWBTC
0.007271
logo SMARTSMART
512,486.68
logo LEOLEO
62.02
logo TONTON
185.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana

1SOS не тільки несе інноваційну концепцію децентралізованої фінансової системи (DeFi), але також привертає все більше уваги завдяки своїм унікальним технологічним перевагам та ринковому потенціалу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок

Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок

Монета FIGURE виникає з можливостей генерації зображень ChatGPT, особливо його покращеної версії GPT-4o, яка принесла технологію генерації високоточних 3D-моделей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Токен MUBARAK: Аналіз тенденції цін та інвестиційні перспективи на 2025 рік

Токен MUBARAK: Аналіз тенденції цін та інвестиційні перспективи на 2025 рік

Зростання цін на токен MUBARAK привернуло увагу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 Топ рекомендованих бірж

2025 Топ рекомендованих бірж

Вибір надійної та безпечної торгової платформи - основне завдання для новачків-інвесторів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?

Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.