Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.98. Với nguồn cung lưu hành là 58,236,078.01 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng JPY là ¥1,207,483,819,313.88. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1224, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng JPY là ¥475.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥112.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang JPY là ¥143.98 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUSD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUSD/-- Spot is $ and 0%, and GUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 143.98JPY |
2GUSD | 287.97JPY |
3GUSD | 431.95JPY |
4GUSD | 575.94JPY |
5GUSD | 719.93JPY |
6GUSD | 863.91JPY |
7GUSD | 1,007.9JPY |
8GUSD | 1,151.89JPY |
9GUSD | 1,295.87JPY |
10GUSD | 1,439.86JPY |
100GUSD | 14,398.64JPY |
500GUSD | 71,993.21JPY |
1000GUSD | 143,986.43JPY |
5000GUSD | 719,932.17JPY |
10000GUSD | 1,439,864.35JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006945GUSD |
2JPY | 0.01389GUSD |
3JPY | 0.02083GUSD |
4JPY | 0.02778GUSD |
5JPY | 0.03472GUSD |
6JPY | 0.04167GUSD |
7JPY | 0.04861GUSD |
8JPY | 0.05556GUSD |
9JPY | 0.0625GUSD |
10JPY | 0.06945GUSD |
100000JPY | 694.5GUSD |
500000JPY | 3,472.54GUSD |
1000000JPY | 6,945.09GUSD |
5000000JPY | 34,725.49GUSD |
10000000JPY | 69,450.98GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang JPY và JPY sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.13IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.9 EUR, 1 GUSD = ₹83.53 INR, 1 GUSD = Rp15,168.13 IDR, 1 GUSD = $1.36 CAD, 1 GUSD = £0.75 GBP, 1 GUSD = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1575 |
![]() | 0.00003698 |
![]() | 0.001945 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005794 |
![]() | 0.02383 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.02 |
![]() | 5.02 |
![]() | 14.26 |
![]() | 0.001948 |
![]() | 2,412.91 |
![]() | 0.00003701 |
![]() | 0.966 |
![]() | 0.2366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gemini Dollar của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gemini Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

如何使用 Uniswap?
作为DeFi领域的翘楚,Uniswap不断创新,为去中心化交易平台带来革命性变革。

XRP最新动态及价格走势分析
XRP 在过去半年中的表现大幅领先主流山寨币,最高涨幅超过5倍。

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

传统资本拥抱Solana:下一个比特币的故事能否重演?
传统资本涌入Solana生态,市场预期其可能成为继比特币后的投资热点。
Tìm hiểu thêm về Gemini Dollar (GUSD)

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Sàn giao dịch tiền điện tử nào chấp nhận thẻ Discover

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Có thể Stablecoins đặt điểm cuối cho tài khoản thị trường tiền?
