H2FinanceChuyển đổi H2Finance (YFIH2) sang Euro (EUR)

YFIH2/EUR: 1 YFIH2 ≈ €0.3931 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

H2Finance Thị trường hôm nay

H2Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của H2Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3931. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YFIH2, tổng vốn hóa thị trường của H2Finance tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của H2Finance tính bằng EUR đã tăng €0.001839, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H2Finance tính bằng EUR là €12.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFIH2 sang EUR

0.3931+0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFIH2 sang EUR là €0.3931 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFIH2/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFIH2/EUR trong ngày qua.

Giao dịch H2Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YFIH2/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YFIH2/-- Spot is $ and 0%, and YFIH2/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi H2Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi YFIH2 sang EUR

logo H2FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YFIH2
0.39EUR
2YFIH2
0.78EUR
3YFIH2
1.17EUR
4YFIH2
1.57EUR
5YFIH2
1.96EUR
6YFIH2
2.35EUR
7YFIH2
2.75EUR
8YFIH2
3.14EUR
9YFIH2
3.53EUR
10YFIH2
3.93EUR
1000YFIH2
393.12EUR
5000YFIH2
1,965.64EUR
10000YFIH2
3,931.28EUR
50000YFIH2
19,656.44EUR
100000YFIH2
39,312.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YFIH2

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo H2Finance
1EUR
2.54YFIH2
2EUR
5.08YFIH2
3EUR
7.63YFIH2
4EUR
10.17YFIH2
5EUR
12.71YFIH2
6EUR
15.26YFIH2
7EUR
17.8YFIH2
8EUR
20.34YFIH2
9EUR
22.89YFIH2
10EUR
25.43YFIH2
100EUR
254.36YFIH2
500EUR
1,271.84YFIH2
1000EUR
2,543.69YFIH2
5000EUR
12,718.47YFIH2
10000EUR
25,436.94YFIH2

Bảng chuyển đổi số tiền YFIH2 sang EUR và EUR sang YFIH2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YFIH2 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang YFIH2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1H2Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFIH2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFIH2 = $0.44 USD, 1 YFIH2 = €0.39 EUR, 1 YFIH2 = ₹36.66 INR, 1 YFIH2 = Rp6,656.62 IDR, 1 YFIH2 = $0.6 CAD, 1 YFIH2 = £0.33 GBP, 1 YFIH2 = ฿14.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.68
logo BTCBTC
0.005817
logo ETHETH
0.3034
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
253.79
logo BNBBNB
0.9314
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,178.05
logo ADAADA
788.94
logo TRXTRX
2,263.81
logo STETHSTETH
0.3041
logo WBTCWBTC
0.00583
logo SUISUI
169.25
logo SMARTSMART
456,335.24
logo LINKLINK
39.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng H2Finance của bạn

01

Nhập số lượng YFIH2 của bạn

Nhập số lượng YFIH2 của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua H2Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ H2Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi H2Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến H2Finance (YFIH2)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.