Hashflow Thị trường hôm nay
Hashflow đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashflow chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04897. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 560,383,995.46 HFT, tổng vốn hóa thị trường của Hashflow tính bằng EUR là €24,589,736.24. Trong 24h qua, giá của Hashflow tính bằng EUR đã tăng €0.002768, biểu thị mức tăng +5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashflow tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.041.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFT sang EUR là €0.04897 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hashflow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05467 | 5.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05466 | 6.3% |
The real-time trading price of HFT/USDT Spot is $0.05467, with a 24-hour trading change of 5.84%, HFT/USDT Spot is $0.05467 and 5.84%, and HFT/USDT Perpetual is $0.05466 and 6.3%.
Bảng chuyển đổi Hashflow sang Euro
Bảng chuyển đổi HFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HFT | 0.04EUR |
2HFT | 0.09EUR |
3HFT | 0.14EUR |
4HFT | 0.19EUR |
5HFT | 0.24EUR |
6HFT | 0.29EUR |
7HFT | 0.34EUR |
8HFT | 0.39EUR |
9HFT | 0.44EUR |
10HFT | 0.48EUR |
10000HFT | 489.78EUR |
50000HFT | 2,448.94EUR |
100000HFT | 4,897.88EUR |
500000HFT | 24,489.42EUR |
1000000HFT | 48,978.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 20.41HFT |
2EUR | 40.83HFT |
3EUR | 61.25HFT |
4EUR | 81.66HFT |
5EUR | 102.08HFT |
6EUR | 122.5HFT |
7EUR | 142.91HFT |
8EUR | 163.33HFT |
9EUR | 183.75HFT |
10EUR | 204.16HFT |
100EUR | 2,041.69HFT |
500EUR | 10,208.48HFT |
1000EUR | 20,416.97HFT |
5000EUR | 102,084.87HFT |
10000EUR | 204,169.74HFT |
Bảng chuyển đổi số tiền HFT sang EUR và EUR sang HFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashflow phổ biến
Hashflow | 1 HFT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.57INR |
![]() | Rp829.33IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.8THB |
Hashflow | 1 HFT |
---|---|
![]() | ₽5.05RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.87TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.87JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFT = $0.05 USD, 1 HFT = €0.05 EUR, 1 HFT = ₹4.57 INR, 1 HFT = Rp829.33 IDR, 1 HFT = $0.07 CAD, 1 HFT = £0.04 GBP, 1 HFT = ฿1.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.25 |
![]() | 0.006804 |
![]() | 0.3478 |
![]() | 558.32 |
![]() | 277.79 |
![]() | 0.9647 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.86 |
![]() | 3,563.38 |
![]() | 2,312.59 |
![]() | 892.52 |
![]() | 0.3492 |
![]() | 470,968.77 |
![]() | 0.006806 |
![]() | 59.24 |
![]() | 44.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashflow của bạn
Nhập số lượng HFT của bạn
Nhập số lượng HFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashflow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashflow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashflow (HFT)
Tìm hiểu thêm về Hashflow (HFT)

Jump Trading và danh mục của họ

ASYM là gì: Khám phá Mạng Đại lý Đầu tư AI-Driven High-ROI

Hướng Dẫn Cho Người Đi Đường Dài Đến Dark Pools Trong DeFi: Phần Một

Jito: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai

Một số điều không bao giờ thay đổi, ngay cả vào năm 2025
