Hooked Protocol Thị trường hôm nay
Hooked Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOOK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08618. Với nguồn cung lưu hành là 236,666,670 HOOK, tổng vốn hóa thị trường của HOOK tính bằng EUR là €18,273,900.05. Trong 24h qua, giá của HOOK tính bằng EUR đã giảm €-0.01297, biểu thị mức giảm -13.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOOK tính bằng EUR là €3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08304.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOOK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOOK sang EUR là €0.08618 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOOK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOOK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hooked Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.096 | -12.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0964 | -12.22% |
The real-time trading price of HOOK/USDT Spot is $0.096, with a 24-hour trading change of -12.96%, HOOK/USDT Spot is $0.096 and -12.96%, and HOOK/USDT Perpetual is $0.0964 and -12.22%.
Bảng chuyển đổi Hooked Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi HOOK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOOK | 0.08EUR |
2HOOK | 0.17EUR |
3HOOK | 0.25EUR |
4HOOK | 0.34EUR |
5HOOK | 0.43EUR |
6HOOK | 0.51EUR |
7HOOK | 0.6EUR |
8HOOK | 0.68EUR |
9HOOK | 0.77EUR |
10HOOK | 0.86EUR |
10000HOOK | 861.85EUR |
50000HOOK | 4,309.27EUR |
100000HOOK | 8,618.55EUR |
500000HOOK | 43,092.79EUR |
1000000HOOK | 86,185.58EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HOOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.6HOOK |
2EUR | 23.2HOOK |
3EUR | 34.8HOOK |
4EUR | 46.41HOOK |
5EUR | 58.01HOOK |
6EUR | 69.61HOOK |
7EUR | 81.22HOOK |
8EUR | 92.82HOOK |
9EUR | 104.42HOOK |
10EUR | 116.02HOOK |
100EUR | 1,160.28HOOK |
500EUR | 5,801.43HOOK |
1000EUR | 11,602.86HOOK |
5000EUR | 58,014.34HOOK |
10000EUR | 116,028.69HOOK |
Bảng chuyển đổi số tiền HOOK sang EUR và EUR sang HOOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOOK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HOOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hooked Protocol phổ biến
Hooked Protocol | 1 HOOK |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.04INR |
![]() | Rp1,459.33IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.17THB |
Hooked Protocol | 1 HOOK |
---|---|
![]() | ₽8.89RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.28TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.85JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOOK = $0.1 USD, 1 HOOK = €0.09 EUR, 1 HOOK = ₹8.04 INR, 1 HOOK = Rp1,459.33 IDR, 1 HOOK = $0.13 CAD, 1 HOOK = £0.07 GBP, 1 HOOK = ฿3.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.84 |
![]() | 0.007233 |
![]() | 0.3603 |
![]() | 558.45 |
![]() | 314.42 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.44 |
![]() | 2,464.11 |
![]() | 3,921.98 |
![]() | 1,010.31 |
![]() | 0.3639 |
![]() | 410,366.17 |
![]() | 0.007226 |
![]() | 62.68 |
![]() | 184.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hooked Protocol của bạn
Nhập số lượng HOOK của bạn
Nhập số lượng HOOK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hooked Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hooked Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hooked Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hooked Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hooked Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hooked Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hooked Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hooked Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hooked Protocol (HOOK)

เหรียญ GHIBLI: การวิเคราะห์ของโครงการนวัตกรรม MEME บนโซลเชนในปี 2025
สำรวจ Ghiblification, โครงการ MEME นวัตกรรมบนโซลเชนในปี 2025

Sui Coin คืออะไร? เรียนรู้เพิ่มเติมเกี่ยวกับโครงการ Sui
หากคุณกำลังเข้าถึงโลกของ airdrops, ตลาดคริปโต หรือเพียงแค่สำรวจนวัตกรรมบล็อกเชนใหม่ การเข้าใจ Sui และเหรียญของมันถือเป็นสิ่งจำเป็น

โทเค็น PELL: การปฏิวัติการเสียภาษี BTC และความปลอดภัยของ Web3 ในปี 2025
ค้นพบผลกระทบของโทเค็น PELL ต่อการเพิ่มความมั่นคงของ BTC และประสิทธิภาพของ Web3 โดยเสริมสร้างความมั่นคงของ Bitcoin และรูปแบบการเงินของมัน

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
Tìm hiểu thêm về Hooked Protocol (HOOK)

Honeypot Finance: Đặt một Tiêu Chuẩn Mới cho Việc Ra Mắt Token và Quản Lý Thanh Khoản

Caldera là gì?

HENAI Token: Token gốc của HenjinAI

Ảnh chụp nhanh Solayer Chain: Thời đại Giao dịch trong vòng một mili giây đã đến? Tags: Blockchain, Solana Khó khăn:

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer
