Internxt Thị trường hôm nay
Internxt đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Internxt chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0154. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,294.5 INXT, tổng vốn hóa thị trường của Internxt tính bằng GBP là £12,950.66. Trong 24h qua, giá của Internxt tính bằng GBP đã tăng £0.00009797, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Internxt tính bằng GBP là £35.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0265.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INXT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INXT sang GBP là £0.0154 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INXT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INXT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Internxt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INXT/-- Spot is $ and 0%, and INXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Internxt sang British Pound
Bảng chuyển đổi INXT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INXT | 0.01GBP |
2INXT | 0.03GBP |
3INXT | 0.04GBP |
4INXT | 0.06GBP |
5INXT | 0.07GBP |
6INXT | 0.09GBP |
7INXT | 0.1GBP |
8INXT | 0.12GBP |
9INXT | 0.13GBP |
10INXT | 0.15GBP |
10000INXT | 154.06GBP |
50000INXT | 770.33GBP |
100000INXT | 1,540.66GBP |
500000INXT | 7,703.31GBP |
1000000INXT | 15,406.63GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang INXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 64.9INXT |
2GBP | 129.81INXT |
3GBP | 194.72INXT |
4GBP | 259.62INXT |
5GBP | 324.53INXT |
6GBP | 389.44INXT |
7GBP | 454.34INXT |
8GBP | 519.25INXT |
9GBP | 584.16INXT |
10GBP | 649.07INXT |
100GBP | 6,490.7INXT |
500GBP | 32,453.54INXT |
1000GBP | 64,907.09INXT |
5000GBP | 324,535.45INXT |
10000GBP | 649,070.9INXT |
Bảng chuyển đổi số tiền INXT sang GBP và GBP sang INXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INXT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang INXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Internxt phổ biến
Internxt | 1 INXT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.71INR |
![]() | Rp311.2IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Internxt | 1 INXT |
---|---|
![]() | ₽1.9RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.95JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INXT = $0.02 USD, 1 INXT = €0.02 EUR, 1 INXT = ₹1.71 INR, 1 INXT = Rp311.2 IDR, 1 INXT = $0.03 CAD, 1 INXT = £0.02 GBP, 1 INXT = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32 |
![]() | 0.008625 |
![]() | 0.4493 |
![]() | 666.33 |
![]() | 363.18 |
![]() | 1.19 |
![]() | 665.04 |
![]() | 6.31 |
![]() | 2,876.43 |
![]() | 4,662.64 |
![]() | 1,180.04 |
![]() | 0.4523 |
![]() | 0.008649 |
![]() | 611,367.27 |
![]() | 73.99 |
![]() | 221.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Internxt của bạn
Nhập số lượng INXT của bạn
Nhập số lượng INXT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internxt hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internxt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internxt sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Internxt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Internxt sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internxt sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internxt sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Internxt sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Internxt (INXT)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.