InternxtChuyển đổi Internxt (INXT) sang Hong Kong Dollar (HKD)

INXT/HKD: 1 INXT ≈ $0.1598 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Internxt Thị trường hôm nay

Internxt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Internxt chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,294.5 INXT, tổng vốn hóa thị trường của Internxt tính bằng HKD là $1,393,937.47. Trong 24h qua, giá của Internxt tính bằng HKD đã tăng $0.003761, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Internxt tính bằng HKD là $368.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2749.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INXT sang HKD

$0.1598+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INXT sang HKD là $0.1598 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INXT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INXT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Internxt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INXT/-- Spot is $ and 0%, and INXT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Internxt sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi INXT sang HKD

logo InternxtSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1INXT
0.15HKD
2INXT
0.31HKD
3INXT
0.47HKD
4INXT
0.63HKD
5INXT
0.79HKD
6INXT
0.95HKD
7INXT
1.11HKD
8INXT
1.27HKD
9INXT
1.43HKD
10INXT
1.59HKD
1000INXT
159.83HKD
5000INXT
799.19HKD
10000INXT
1,598.39HKD
50000INXT
7,991.96HKD
100000INXT
15,983.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang INXT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Internxt
1HKD
6.25INXT
2HKD
12.51INXT
3HKD
18.76INXT
4HKD
25.02INXT
5HKD
31.28INXT
6HKD
37.53INXT
7HKD
43.79INXT
8HKD
50.05INXT
9HKD
56.3INXT
10HKD
62.56INXT
100HKD
625.62INXT
500HKD
3,128.14INXT
1000HKD
6,256.28INXT
5000HKD
31,281.42INXT
10000HKD
62,562.85INXT

Bảng chuyển đổi số tiền INXT sang HKD và HKD sang INXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INXT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang INXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Internxt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INXT = $0.02 USD, 1 INXT = €0.02 EUR, 1 INXT = ₹1.71 INR, 1 INXT = Rp311.2 IDR, 1 INXT = $0.03 CAD, 1 INXT = £0.02 GBP, 1 INXT = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.07
logo BTCBTC
0.000836
logo ETHETH
0.0438
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
35.3
logo BNBBNB
0.116
logo USDCUSDC
64.1
logo SOLSOL
0.6163
logo TRXTRX
277.86
logo DOGEDOGE
449.23
logo ADAADA
114.67
logo STETHSTETH
0.0436
logo SMARTSMART
56,075.95
logo WBTCWBTC
0.000836
logo LEOLEO
7.13
logo TONTON
21.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Internxt của bạn

01

Nhập số lượng INXT của bạn

Nhập số lượng INXT của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internxt hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internxt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internxt sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Internxt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Internxt sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Internxt sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Internxt (INXT)

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程

ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程

隨著區塊鏈技術的不斷髮展,ATM(自動櫃員機)加密貨幣作為一種新型的金融交易工具,正在逐漸改變我們對傳統貨幣體系的認識。ATM加密貨幣作為一種去中心化、安全可靠的數字貨幣,旨在為用戶提供更高效、便捷的金融交易體驗。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目

SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目

SDT作為短劇代幣,與海外短劇明星項目資產並表,現實資產對標,將現實資產上鍊,幣股同權代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克

TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克

Tesler是結合特朗普與馬斯克文化符號的meme,靈感源於近期特朗普在特斯拉相關活動當場購買了一輛特斯拉以示對馬斯克的支持,並喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮

FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.