iShares Silver Trust Defichain Thị trường hôm nay
iShares Silver Trust Defichain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DSLV chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.72. Với nguồn cung lưu hành là 0 DSLV, tổng vốn hóa thị trường của DSLV tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của DSLV tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DSLV tính bằng CAD là $36.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1333.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DSLV sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DSLV sang CAD là $1.72 CAD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DSLV/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DSLV/CAD trong ngày qua.
Giao dịch iShares Silver Trust Defichain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DSLV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DSLV/-- Spot is $ and 0%, and DSLV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi DSLV sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DSLV | 1.72CAD |
2DSLV | 3.44CAD |
3DSLV | 5.16CAD |
4DSLV | 6.89CAD |
5DSLV | 8.61CAD |
6DSLV | 10.33CAD |
7DSLV | 12.05CAD |
8DSLV | 13.78CAD |
9DSLV | 15.5CAD |
10DSLV | 17.22CAD |
100DSLV | 172.26CAD |
500DSLV | 861.31CAD |
1000DSLV | 1,722.62CAD |
5000DSLV | 8,613.14CAD |
10000DSLV | 17,226.28CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang DSLV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 0.5805DSLV |
2CAD | 1.16DSLV |
3CAD | 1.74DSLV |
4CAD | 2.32DSLV |
5CAD | 2.9DSLV |
6CAD | 3.48DSLV |
7CAD | 4.06DSLV |
8CAD | 4.64DSLV |
9CAD | 5.22DSLV |
10CAD | 5.8DSLV |
1000CAD | 580.5DSLV |
5000CAD | 2,902.54DSLV |
10000CAD | 5,805.08DSLV |
50000CAD | 29,025.41DSLV |
100000CAD | 58,050.83DSLV |
Bảng chuyển đổi số tiền DSLV sang CAD và CAD sang DSLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DSLV sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang DSLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1iShares Silver Trust Defichain phổ biến
iShares Silver Trust Defichain | 1 DSLV |
---|---|
![]() | $1.27USD |
![]() | €1.14EUR |
![]() | ₹106.1INR |
![]() | Rp19,265.56IDR |
![]() | $1.72CAD |
![]() | £0.95GBP |
![]() | ฿41.89THB |
iShares Silver Trust Defichain | 1 DSLV |
---|---|
![]() | ₽117.36RUB |
![]() | R$6.91BRL |
![]() | د.إ4.66AED |
![]() | ₺43.35TRY |
![]() | ¥8.96CNY |
![]() | ¥182.88JPY |
![]() | $9.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DSLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DSLV = $1.27 USD, 1 DSLV = €1.14 EUR, 1 DSLV = ₹106.1 INR, 1 DSLV = Rp19,265.56 IDR, 1 DSLV = $1.72 CAD, 1 DSLV = £0.95 GBP, 1 DSLV = ฿41.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.19 |
![]() | 0.003819 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 368.65 |
![]() | 171.85 |
![]() | 0.6122 |
![]() | 2.52 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,150.4 |
![]() | 544.49 |
![]() | 1,509.26 |
![]() | 0.2021 |
![]() | 0.003826 |
![]() | 108.92 |
![]() | 319,430.52 |
![]() | 26.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng iShares Silver Trust Defichain của bạn
Nhập số lượng DSLV của bạn
Nhập số lượng DSLV của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá iShares Silver Trust Defichain hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua iShares Silver Trust Defichain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua iShares Silver Trust Defichain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ iShares Silver Trust Defichain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ iShares Silver Trust Defichain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ iShares Silver Trust Defichain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến iShares Silver Trust Defichain (DSLV)

What Is the Current Price of Bitcoin in 2025?
In 2025, the price of Bitcoin continues to be the focus of the global financial market

How High Can The Price Of Pi Network Reach In 2025?
Currently, Pi Network ranks 27th in the cryptocurrency market, demonstrating a strong market position.

Latest Developments in Trump Meme Token: 2025 May Market Frenzy and Investment Opportunities
The Trump meme token ($TRUMP) is a meme token based on the Solana blockchain

OBOL Token: The Decentralized Validator Revolution for Web3 Infrastructure in 2025
OBOL tokens lead the Web3 infrastructure revolution

LAYER Price Plummets: How to Trade LAYER?
Traders can focus on the $1.9 support level.

In 2025, can the crypto market still anticipate an altcoin season?
This article analyzes the impact of Bitcoin dominance, macroeconomic conditions, liquidity challenges, and weak market narratives on altcoins. It also explores the future potential of altcoins and investment strategies.