JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.1581 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1581. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €18,416,501.6. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.01037, biểu thị mức giảm -6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.1581-6.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.1581 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.177
-6.54%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1764
-6.26%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.177, with a 24-hour trading change of -6.54%, J/USDT Spot is $0.177 and -6.54%, and J/USDT Perpetual is $0.1764 and -6.26%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.15EUR
2J
0.31EUR
3J
0.47EUR
4J
0.63EUR
5J
0.79EUR
6J
0.94EUR
7J
1.1EUR
8J
1.26EUR
9J
1.42EUR
10J
1.58EUR
1000J
158.12EUR
5000J
790.63EUR
10000J
1,581.26EUR
50000J
7,906.31EUR
100000J
15,812.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
6.32J
2EUR
12.64J
3EUR
18.97J
4EUR
25.29J
5EUR
31.62J
6EUR
37.94J
7EUR
44.26J
8EUR
50.59J
9EUR
56.91J
10EUR
63.24J
100EUR
632.4J
500EUR
3,162.02J
1000EUR
6,324.05J
5000EUR
31,620.28J
10000EUR
63,240.56J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.18 USD, 1 J = €0.16 EUR, 1 J = ₹14.75 INR, 1 J = Rp2,677.46 IDR, 1 J = $0.24 CAD, 1 J = £0.13 GBP, 1 J = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.83
logo BTCBTC
0.007317
logo ETHETH
0.384
logo USDTUSDT
558.4
logo XRPXRP
312.41
logo BNBBNB
1.01
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
5.36
logo TRXTRX
2,447.15
logo DOGEDOGE
3,862.8
logo ADAADA
998.2
logo STETHSTETH
0.3831
logo WBTCWBTC
0.007322
logo SMARTSMART
509,678.54
logo LEOLEO
61.02
logo TONTON
189.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.