Japan Open Chain Thị trường hôm nay
Japan Open Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JOC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1237. Với nguồn cung lưu hành là 40,000,000 JOC, tổng vốn hóa thị trường của JOC tính bằng EUR là €4,433,765.73. Trong 24h qua, giá của JOC tính bằng EUR đã giảm €-0.006979, biểu thị mức giảm -5.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JOC tính bằng EUR là €0.5804, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JOC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JOC sang EUR là €0.1237 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JOC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JOC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Japan Open Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1381 | -5.21% |
The real-time trading price of JOC/USDT Spot is $0.1381, with a 24-hour trading change of -5.21%, JOC/USDT Spot is $0.1381 and -5.21%, and JOC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Japan Open Chain sang Euro
Bảng chuyển đổi JOC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOC | 0.12EUR |
2JOC | 0.24EUR |
3JOC | 0.37EUR |
4JOC | 0.49EUR |
5JOC | 0.61EUR |
6JOC | 0.74EUR |
7JOC | 0.86EUR |
8JOC | 0.98EUR |
9JOC | 1.11EUR |
10JOC | 1.23EUR |
1000JOC | 123.72EUR |
5000JOC | 618.61EUR |
10000JOC | 1,237.23EUR |
50000JOC | 6,186.18EUR |
100000JOC | 12,372.37EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.08JOC |
2EUR | 16.16JOC |
3EUR | 24.24JOC |
4EUR | 32.33JOC |
5EUR | 40.41JOC |
6EUR | 48.49JOC |
7EUR | 56.57JOC |
8EUR | 64.66JOC |
9EUR | 72.74JOC |
10EUR | 80.82JOC |
100EUR | 808.25JOC |
500EUR | 4,041.25JOC |
1000EUR | 8,082.51JOC |
5000EUR | 40,412.59JOC |
10000EUR | 80,825.19JOC |
Bảng chuyển đổi số tiền JOC sang EUR và EUR sang JOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JOC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Japan Open Chain phổ biến
Japan Open Chain | 1 JOC |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.54INR |
![]() | Rp2,094.94IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.55THB |
Japan Open Chain | 1 JOC |
---|---|
![]() | ₽12.76RUB |
![]() | R$0.75BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.71TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.89JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JOC = $0.14 USD, 1 JOC = €0.12 EUR, 1 JOC = ₹11.54 INR, 1 JOC = Rp2,094.94 IDR, 1 JOC = $0.19 CAD, 1 JOC = £0.1 GBP, 1 JOC = ฿4.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005797 |
![]() | 0.3023 |
![]() | 557.91 |
![]() | 249.03 |
![]() | 0.9246 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,126.59 |
![]() | 787.94 |
![]() | 2,241.26 |
![]() | 0.3042 |
![]() | 394,666.57 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 153.16 |
![]() | 37.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Japan Open Chain của bạn
Nhập số lượng JOC của bạn
Nhập số lượng JOC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Japan Open Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Japan Open Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Japan Open Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Japan Open Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Japan Open Chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Japan Open Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Japan Open Chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Japan Open Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Japan Open Chain (JOC)

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析
JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

JOC代币:Japan Open Chain的企业级区块链解决方案
JOC代币作为Japan Open Chain的核心,是一款兼具去中心化与可扩展性的企业级L1区块链。本文将探索其PoA共识机制、技术优势、合作伙伴和全球扩展潜力,并了解JOC如何推动日本区块链应用的普及。