JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JasmyCoin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JasmyCoin tính bằng CNY là ¥37,169,888,133.21. Trong 24h qua, giá của JasmyCoin tính bằng CNY đã tăng ¥0.00106, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JasmyCoin tính bằng CNY là ¥33.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01939.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang CNY là ¥0.1088 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01527 | 1.63% | |
![]() Giao ngay | $0.000005832 | -2.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01525 | 1.41% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01527, with a 24-hour trading change of 1.63%, JASMY/USDT Spot is $0.01527 and 1.63%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01525 and 1.41%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi JASMY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.1CNY |
2JASMY | 0.21CNY |
3JASMY | 0.32CNY |
4JASMY | 0.43CNY |
5JASMY | 0.54CNY |
6JASMY | 0.65CNY |
7JASMY | 0.76CNY |
8JASMY | 0.87CNY |
9JASMY | 0.97CNY |
10JASMY | 1.08CNY |
1000JASMY | 108.83CNY |
5000JASMY | 544.18CNY |
10000JASMY | 1,088.37CNY |
50000JASMY | 5,441.89CNY |
100000JASMY | 10,883.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.18JASMY |
2CNY | 18.37JASMY |
3CNY | 27.56JASMY |
4CNY | 36.75JASMY |
5CNY | 45.93JASMY |
6CNY | 55.12JASMY |
7CNY | 64.31JASMY |
8CNY | 73.5JASMY |
9CNY | 82.69JASMY |
10CNY | 91.87JASMY |
100CNY | 918.79JASMY |
500CNY | 4,593.98JASMY |
1000CNY | 9,187.97JASMY |
5000CNY | 45,939.86JASMY |
10000CNY | 91,879.73JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang CNY và CNY sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JASMY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.08IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.22JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.29 INR, 1 JASMY = Rp234.08 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.61 |
![]() | 0.0006714 |
![]() | 0.02711 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.93 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4396 |
![]() | 70.93 |
![]() | 362.07 |
![]() | 261.96 |
![]() | 102.61 |
![]() | 0.0271 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 1.87 |
![]() | 21.49 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)

Jasmy 價格分析:2025 年物聯網區塊鏈投資展望
探索 Jasmy 在物聯網區塊鏈領域的潛力。

什麼是 Jasmy 代幣(JASMY)?爲什麼它被稱爲日本的比特幣?
Jasmy Coin 被稱爲 “日本的比特幣”,爲個人和企業提供一種去中心化的安全方式來管理和控制他們的個人數據。在本文中,我們將探討什麼是 Jasmy Coin、它是如何工作的、它的歷史以及爲什麼它被稱爲 “日本的比特幣”。

最近的JASMY幣價格表現如何? JASMY幣能在2025年達到1美元嗎?
作為日本加密貨幣市場中獨特的參與者,JASMY展現出強大的發展潛力。