JOE Thị trường hôm nay
JOE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JOE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1757. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 396,454,515.51 JOE, tổng vốn hóa thị trường của JOE tính bằng EUR là €62,432,603.37. Trong 24h qua, giá của JOE tính bằng EUR đã tăng €0.008539, biểu thị mức tăng +5.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JOE tính bằng EUR là €4.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02382.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JOE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JOE sang EUR là €0.1757 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JOE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JOE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch JOE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1994 | 6.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1994 | 6.06% |
The real-time trading price of JOE/USDT Spot is $0.1994, with a 24-hour trading change of 6.63%, JOE/USDT Spot is $0.1994 and 6.63%, and JOE/USDT Perpetual is $0.1994 and 6.06%.
Bảng chuyển đổi JOE sang Euro
Bảng chuyển đổi JOE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOE | 0.17EUR |
2JOE | 0.35EUR |
3JOE | 0.52EUR |
4JOE | 0.7EUR |
5JOE | 0.87EUR |
6JOE | 1.05EUR |
7JOE | 1.23EUR |
8JOE | 1.4EUR |
9JOE | 1.58EUR |
10JOE | 1.75EUR |
1000JOE | 175.77EUR |
5000JOE | 878.87EUR |
10000JOE | 1,757.75EUR |
50000JOE | 8,788.77EUR |
100000JOE | 17,577.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JOE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.68JOE |
2EUR | 11.37JOE |
3EUR | 17.06JOE |
4EUR | 22.75JOE |
5EUR | 28.44JOE |
6EUR | 34.13JOE |
7EUR | 39.82JOE |
8EUR | 45.51JOE |
9EUR | 51.2JOE |
10EUR | 56.89JOE |
100EUR | 568.9JOE |
500EUR | 2,844.53JOE |
1000EUR | 5,689.07JOE |
5000EUR | 28,445.36JOE |
10000EUR | 56,890.72JOE |
Bảng chuyển đổi số tiền JOE sang EUR và EUR sang JOE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JOE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JOE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JOE phổ biến
JOE | 1 JOE |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.25INR |
![]() | Rp2,950.51IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.42THB |
JOE | 1 JOE |
---|---|
![]() | ₽17.97RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.64TRY |
![]() | ¥1.37CNY |
![]() | ¥28.01JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JOE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JOE = $0.19 USD, 1 JOE = €0.17 EUR, 1 JOE = ₹16.25 INR, 1 JOE = Rp2,950.51 IDR, 1 JOE = $0.26 CAD, 1 JOE = £0.15 GBP, 1 JOE = ฿6.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.77 |
![]() | 0.005995 |
![]() | 0.3118 |
![]() | 558.28 |
![]() | 251.26 |
![]() | 0.9235 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,152.56 |
![]() | 799.45 |
![]() | 2,279.81 |
![]() | 0.3119 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.00601 |
![]() | 189.17 |
![]() | 37.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng JOE của bạn
Nhập số lượng JOE của bạn
Nhập số lượng JOE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JOE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JOE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JOE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JOE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JOE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JOE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JOE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi JOE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JOE (JOE)

爲什麼比特幣一再下跌?
比特幣價格下跌源於多重因素,包括宏觀經濟不確定、監管趨嚴及美元走強。

如何選擇加密貨幣Launchpad:Gate.io爲您打造專業的項目孵化新體驗
加密貨幣Launchpad,是專爲區塊鏈與數字資產領域的早期創新項目設計的融資與孵化平台。它不僅爲項目提供初始資金,還通過社區支持、技術指導和市場推廣等多重服務,助力項目順利實現從概念到市場的跨越。

Launchpad是什麼?一文爲你揭開Launchpad的神祕面紗
在區塊鏈世界中,Launchpad主要指一種專門爲數字資產項目—尤其是首次代幣發行(ICO)、首次交易所發行(IEO)或其它區塊鏈項目提供融資和社區孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生態的DEX聚合器王者
在Solana區塊鏈生態系統中,Jupiter 正以驚人的速度崛起。

2025年狗狗幣價格預測:DOGE市場分析與投資前景
狗狗幣是加密貨幣歷史上最知名的 meme 幣之一。

特朗普家族或再推加密項目,新項目爲房地產視頻遊戲
探索特朗普家族在加密貨幣領域的項目現狀
Tìm hiểu thêm về JOE (JOE)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Ảnh hưởng của Twitter của Trump: Định hình cảnh quan Tiền điện tử

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Tương lai của Memecoin Chính trị
