KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng GBP là £5,090,696.26. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng GBP đã tăng £0.0007901, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng GBP là £0.1216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang GBP là £0.03201 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04263 | 2.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04256 | 1.24% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.04263, with a 24-hour trading change of 2.54%, KILO/USDT Spot is $0.04263 and 2.54%, and KILO/USDT Perpetual is $0.04256 and 1.24%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang British Pound
Bảng chuyển đổi KILO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.03GBP |
2KILO | 0.06GBP |
3KILO | 0.09GBP |
4KILO | 0.12GBP |
5KILO | 0.16GBP |
6KILO | 0.19GBP |
7KILO | 0.22GBP |
8KILO | 0.25GBP |
9KILO | 0.28GBP |
10KILO | 0.32GBP |
10000KILO | 320.19GBP |
50000KILO | 1,600.98GBP |
100000KILO | 3,201.96GBP |
500000KILO | 16,009.81GBP |
1000000KILO | 32,019.63GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 31.23KILO |
2GBP | 62.46KILO |
3GBP | 93.69KILO |
4GBP | 124.92KILO |
5GBP | 156.15KILO |
6GBP | 187.38KILO |
7GBP | 218.61KILO |
8GBP | 249.84KILO |
9GBP | 281.07KILO |
10GBP | 312.3KILO |
100GBP | 3,123.08KILO |
500GBP | 15,615.41KILO |
1000GBP | 31,230.83KILO |
5000GBP | 156,154.17KILO |
10000GBP | 312,308.35KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang GBP và GBP sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KILO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.56INR |
![]() | Rp646.78IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.94RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.14JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.56 INR, 1 KILO = Rp646.78 IDR, 1 KILO = $0.06 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.84 |
![]() | 0.008326 |
![]() | 0.4229 |
![]() | 665.93 |
![]() | 339.92 |
![]() | 1.17 |
![]() | 665.57 |
![]() | 6.01 |
![]() | 4,327.17 |
![]() | 2,814.18 |
![]() | 1,100.82 |
![]() | 0.4226 |
![]() | 551,141.52 |
![]() | 0.008337 |
![]() | 74.21 |
![]() | 212.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).