KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.336. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng HKD là $554,244,138.5. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng HKD đã giảm $-0.005266, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng HKD là $1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang HKD là $0.336 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04321 | -2.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04318 | -8.38% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.04321, with a 24-hour trading change of -2.66%, KILO/USDT Spot is $0.04321 and -2.66%, and KILO/USDT Perpetual is $0.04318 and -8.38%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KILO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.33HKD |
2KILO | 0.67HKD |
3KILO | 1HKD |
4KILO | 1.34HKD |
5KILO | 1.68HKD |
6KILO | 2.01HKD |
7KILO | 2.35HKD |
8KILO | 2.68HKD |
9KILO | 3.02HKD |
10KILO | 3.36HKD |
1000KILO | 336.01HKD |
5000KILO | 1,680.09HKD |
10000KILO | 3,360.19HKD |
50000KILO | 16,800.98HKD |
100000KILO | 33,601.97HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 2.97KILO |
2HKD | 5.95KILO |
3HKD | 8.92KILO |
4HKD | 11.9KILO |
5HKD | 14.88KILO |
6HKD | 17.85KILO |
7HKD | 20.83KILO |
8HKD | 23.8KILO |
9HKD | 26.78KILO |
10HKD | 29.76KILO |
100HKD | 297.6KILO |
500HKD | 1,488KILO |
1000HKD | 2,976.01KILO |
5000HKD | 14,880.07KILO |
10000HKD | 29,760.15KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang HKD và HKD sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KILO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.6INR |
![]() | Rp654.23IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.42THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.99RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.47TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.21JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.04 EUR, 1 KILO = ₹3.6 INR, 1 KILO = Rp654.23 IDR, 1 KILO = $0.06 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.76 |
![]() | 0.0006912 |
![]() | 0.03619 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.31 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.434 |
![]() | 64.18 |
![]() | 369.98 |
![]() | 93.68 |
![]() | 263.72 |
![]() | 0.03632 |
![]() | 40,436.87 |
![]() | 0.0006939 |
![]() | 21.35 |
![]() | 4.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

KILO Token: หัวใจหลักของการจัดการความเสี่ยงของ KiloEx
บทความนี้วิเคราะห์นวัตกรรมของ KiloEx ในด้านประสิทธิภาพของเงินทุนและการจัดการความเสี่ยง

โทเค็น Kilo: ราคา วิธีการซื้อ และรางวัล Staking ในปี 2025
ค้นพบโทเค็น Kilo ประจำปี 2025 ศักยภาพในการเติบโต ข้อดีที่เป็นเอกลักษณ์ และวิธีการซื้อและ Stake เพื่อรับผลตอบแทนสูงสุด!

โทเค็น KILO: ส่วนสำคัญของ DEX สัญญาถาวร KiloEx
This article takes a deep dive into the innovative features of the KILO token and KiloEx perpetual contract DEX, focusing on its advantages in risk management and capital efficiency.

KILO Token: ภาพรวมของโครงการและพัฒนาการล่าสุด
As a core part of the KiloEx ecosystem, KILO Token is gradually making a name for itself in the cryptocurrency market with its clear token model, innovative trading platform, and active community support.

โทเค็น KILO: ดาวรุ่งเรืองของ DEX อนุกรมต่อเนื่อง on-chain
โทเค็น KILO เป็นโทเค็นเจ้าของของแพลตฟอร์ม KiloEx และ KiloEx เป็นแพลตฟอร์มการซื้อขายอนุสิทธิสินทรัพย์ข้ามเวลาบนเชื่อมต่อ (DEX)