KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng JPY là ¥167,448,911,997.65. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng JPY đã tăng ¥0.1118, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng JPY là ¥23.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang JPY là ¥5.49 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03826 | -4.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03808 | -2.23% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.03826, with a 24-hour trading change of -4.75%, KILO/USDT Spot is $0.03826 and -4.75%, and KILO/USDT Perpetual is $0.03808 and -2.23%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KILO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 5.49JPY |
2KILO | 10.98JPY |
3KILO | 16.47JPY |
4KILO | 21.97JPY |
5KILO | 27.46JPY |
6KILO | 32.95JPY |
7KILO | 38.44JPY |
8KILO | 43.94JPY |
9KILO | 49.43JPY |
10KILO | 54.92JPY |
100KILO | 549.28JPY |
500KILO | 2,746.4JPY |
1000KILO | 5,492.8JPY |
5000KILO | 27,464JPY |
10000KILO | 54,928JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.182KILO |
2JPY | 0.3641KILO |
3JPY | 0.5461KILO |
4JPY | 0.7282KILO |
5JPY | 0.9102KILO |
6JPY | 1.09KILO |
7JPY | 1.27KILO |
8JPY | 1.45KILO |
9JPY | 1.63KILO |
10JPY | 1.82KILO |
1000JPY | 182.05KILO |
5000JPY | 910.28KILO |
10000JPY | 1,820.56KILO |
50000JPY | 9,102.82KILO |
100000JPY | 18,205.64KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang JPY và JPY sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KILO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.19INR |
![]() | Rp578.63IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.26THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.52RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.3TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.49JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.03 EUR, 1 KILO = ₹3.19 INR, 1 KILO = Rp578.63 IDR, 1 KILO = $0.05 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1544 |
![]() | 0.00004094 |
![]() | 0.002195 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.005902 |
![]() | 0.02577 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.07 |
![]() | 22.56 |
![]() | 5.67 |
![]() | 0.002198 |
![]() | 2,822.91 |
![]() | 0.00004093 |
![]() | 0.377 |
![]() | 0.277 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx foi roubado, o token KILO caiu: Uma lição pesada em segurança DeFi
Em abril de 2025, a plataforma de negociação de derivados descentralizada KiloEx sofreu um ataque devastador, perdendo cerca de $7.4 milhões em ativos.

KILO Token: O Núcleo da Eficiência de Capital e Gestão de Risco nos Contratos Perpétuos da KiloEx
O artigo analisa as inovações da KiloEx em eficiência de capital e gestão de risco, incluindo o modelo de piscina de mineração Peer-to-Pool, gestão centralizada de liquidez e controlo de risco descentralizado.

Token de Kilo: Preço, Como Comprar e Recompensas de Estaca em 2025
Descubra o potencial de crescimento dos tokens Kilo 2025, suas vantagens únicas e como comprar e estacar para obter retornos máximos!

Token KILO: O Núcleo do Contrato Perpétuo DEX da KiloEx
Este artigo faz uma análise aprofundada das características inovadoras do token KILO e do DEX de contrato perpétuo KiloEx, focando nas suas vantagens em gestão de risco e eficiência de capital.

KILO Token: Visão Geral do Projeto e Últimos Desenvolvimentos
Como parte central do ecossistema KiloEx, o Token KILO está gradualmente a ganhar nome no mercado de criptomoedas com o seu modelo de token claro, plataforma de negociação inovadora e suporte ativo da comunidade.

Token KILO: A estrela em ascensão do DEX de futuros perpétuos na cadeia
O Token KILO é o token nativo da plataforma KiloEx, e KiloEx é uma plataforma descentralizada de negociação de futuros perpétuos na cadeia (DEX).