KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03694. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng USD là $7,822,103.3. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng USD đã tăng $0.001441, biểu thị mức tăng +4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng USD là $0.162, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang USD là $0.03694 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/USD trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03746 | 6.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03731 | 3.38% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.03746, with a 24-hour trading change of 6.88%, KILO/USDT Spot is $0.03746 and 6.88%, and KILO/USDT Perpetual is $0.03731 and 3.38%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KILO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.03USD |
2KILO | 0.07USD |
3KILO | 0.11USD |
4KILO | 0.14USD |
5KILO | 0.18USD |
6KILO | 0.22USD |
7KILO | 0.25USD |
8KILO | 0.29USD |
9KILO | 0.33USD |
10KILO | 0.36USD |
10000KILO | 369.49USD |
50000KILO | 1,847.45USD |
100000KILO | 3,694.9USD |
500000KILO | 18,474.5USD |
1000000KILO | 36,949USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 27.06KILO |
2USD | 54.12KILO |
3USD | 81.19KILO |
4USD | 108.25KILO |
5USD | 135.32KILO |
6USD | 162.38KILO |
7USD | 189.45KILO |
8USD | 216.51KILO |
9USD | 243.57KILO |
10USD | 270.64KILO |
100USD | 2,706.43KILO |
500USD | 13,532.16KILO |
1000USD | 27,064.33KILO |
5000USD | 135,321.65KILO |
10000USD | 270,643.31KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang USD và USD sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KILO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.09INR |
![]() | Rp560.51IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.41RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.32JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.03 EUR, 1 KILO = ₹3.09 INR, 1 KILO = Rp560.51 IDR, 1 KILO = $0.05 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.24 |
![]() | 0.005937 |
![]() | 0.315 |
![]() | 500.07 |
![]() | 241.05 |
![]() | 0.858 |
![]() | 3.81 |
![]() | 500 |
![]() | 2,044.48 |
![]() | 3,220.81 |
![]() | 816.06 |
![]() | 0.316 |
![]() | 410,509.03 |
![]() | 0.005942 |
![]() | 52.98 |
![]() | 40.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KILO Token: O Núcleo da Eficiência de Capital e Gestão de Risco nos Contratos Perpétuos da KiloEx
O artigo analisa as inovações da KiloEx em eficiência de capital e gestão de risco, incluindo o modelo de piscina de mineração Peer-to-Pool, gestão centralizada de liquidez e controlo de risco descentralizado.

Token de Kilo: Preço, Como Comprar e Recompensas de Estaca em 2025
Descubra o potencial de crescimento dos tokens Kilo 2025, suas vantagens únicas e como comprar e estacar para obter retornos máximos!

Token KILO: O Núcleo do Contrato Perpétuo DEX da KiloEx
Este artigo faz uma análise aprofundada das características inovadoras do token KILO e do DEX de contrato perpétuo KiloEx, focando nas suas vantagens em gestão de risco e eficiência de capital.

KILO Token: Visão Geral do Projeto e Últimos Desenvolvimentos
Como parte central do ecossistema KiloEx, o Token KILO está gradualmente a ganhar nome no mercado de criptomoedas com o seu modelo de token claro, plataforma de negociação inovadora e suporte ativo da comunidade.

Token KILO: A estrela em ascensão do DEX de futuros perpétuos na cadeia
O Token KILO é o token nativo da plataforma KiloEx, e KiloEx é uma plataforma descentralizada de negociação de futuros perpétuos na cadeia (DEX).