Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008178. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng GBP là £4,447,951.32. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng GBP đã giảm £-0.00005914, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng GBP là £0.2855, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang GBP là £0.008178 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01087 | -0.63% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01087, with a 24-hour trading change of -0.63%, PNK/USDT Spot is $0.01087 and -0.63%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang British Pound
Bảng chuyển đổi PNK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0GBP |
2PNK | 0.01GBP |
3PNK | 0.02GBP |
4PNK | 0.03GBP |
5PNK | 0.04GBP |
6PNK | 0.04GBP |
7PNK | 0.05GBP |
8PNK | 0.06GBP |
9PNK | 0.07GBP |
10PNK | 0.08GBP |
100000PNK | 817.83GBP |
500000PNK | 4,089.19GBP |
1000000PNK | 8,178.39GBP |
5000000PNK | 40,891.95GBP |
10000000PNK | 81,783.9GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 122.27PNK |
2GBP | 244.54PNK |
3GBP | 366.82PNK |
4GBP | 489.09PNK |
5GBP | 611.36PNK |
6GBP | 733.64PNK |
7GBP | 855.91PNK |
8GBP | 978.18PNK |
9GBP | 1,100.46PNK |
10GBP | 1,222.73PNK |
100GBP | 12,227.34PNK |
500GBP | 61,136.72PNK |
1000GBP | 122,273.45PNK |
5000GBP | 611,367.27PNK |
10000GBP | 1,222,734.54PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang GBP và GBP sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PNK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹0.91 INR, 1 PNK = Rp165.2 IDR, 1 PNK = $0.01 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.05 |
![]() | 0.007658 |
![]() | 0.4222 |
![]() | 665.68 |
![]() | 321.14 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.93 |
![]() | 665.91 |
![]() | 4,243.33 |
![]() | 2,731.4 |
![]() | 1,073.31 |
![]() | 0.4237 |
![]() | 441,703.01 |
![]() | 0.007662 |
![]() | 72.93 |
![]() | 33.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

MCPOS代币:Solana链上MCP协议基建解决方案核心
文章分析MCPOS的技术创新、应用场景和投资潜力,重点阐述其如何简化AI与区块链数据整合,降低开发成本。

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。