Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05319. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng HKD là $34,109,414.97. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng HKD đã tăng $0.001172, biểu thị mức tăng +2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng HKD là $2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang HKD là $0.05319 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KROM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0.05HKD |
2KROM | 0.1HKD |
3KROM | 0.16HKD |
4KROM | 0.21HKD |
5KROM | 0.26HKD |
6KROM | 0.32HKD |
7KROM | 0.37HKD |
8KROM | 0.42HKD |
9KROM | 0.48HKD |
10KROM | 0.53HKD |
10000KROM | 537.29HKD |
50000KROM | 2,686.45HKD |
100000KROM | 5,372.9HKD |
500000KROM | 26,864.51HKD |
1000000KROM | 53,729.02HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 18.61KROM |
2HKD | 37.22KROM |
3HKD | 55.83KROM |
4HKD | 74.44KROM |
5HKD | 93.05KROM |
6HKD | 111.67KROM |
7HKD | 130.28KROM |
8HKD | 148.89KROM |
9HKD | 167.5KROM |
10HKD | 186.11KROM |
100HKD | 1,861.19KROM |
500HKD | 9,305.95KROM |
1000HKD | 18,611.91KROM |
5000HKD | 93,059.56KROM |
10000HKD | 186,119.13KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang HKD và HKD sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KROM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp104.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.99JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.58 INR, 1 KROM = Rp104.61 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.76 |
![]() | 0.0006786 |
![]() | 0.03576 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.34 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4259 |
![]() | 64.2 |
![]() | 345.25 |
![]() | 89.55 |
![]() | 262.77 |
![]() | 0.03578 |
![]() | 46,979 |
![]() | 0.0006791 |
![]() | 17.92 |
![]() | 4.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

عملة LUCE: دليل استثماري لـ Solana Memecoin مستوحى من شخصية فاتيكان الرسمية للسنة المقدسة
يحلل المقال الخلفية الثقافية لـ LUCE، والسمات التقنية، والأداء السوقي، مما يوفر للمستثمرين دليلاً استثماريًا شاملاً.

أزمة اللامركزية لعملة sUSD المستقرة: تحليل شامل للأسباب والتأثيرات والآفاق المستقبلية
العملة المستقرة الاصطناعية غير المركزية sUSD التي تصدرها بروتوكول Synthetix تواجه أزمة خطيرة في فقدان التثبيت، حيث انخفض السعر مرة واحدة إلى 0.7732 دولار.

Alchemy Pay: ربط TradFi واقتصاد العملات الرقمية بالابتكار
توفر Alchemy Pay للمستهلكين والتجار والمؤسسات تجربة دفع سلسة وآمنة ومتوافقة من خلال بوابة الدفع الفياتية الرقمية الخاصة بها Gate.ioway.

كيف يمكن الحصول على عملات ZOO على تطبيق تيليجرام؟
عملة ZOO، كرمز أساسي لبرنامج زوو على تلغرام، تقود تيار تعدين ألعاب الويب3.

ما هي الخيارات؟ دليل المبتدئين لتداول الخيارات واستراتيجيات الشراء / البيع
جديد على الخيارات؟ يشرح هذا الدليل الشامل ما هي الخيارات، وكيفية تداول استراتيجيات الشراء / البيع، وإدارة المخاطر، واستكشاف خيارات العملات المشفرة - مثالي للمبتدئين.

تحليل سعر البروكلي (F3B): ماذا يأتي بعد وكيفية التداول به؟
عملة ميم BROCCOLI (F3B)، التي تم تسميتها باسم كلب CZs الأليف، أصبحت محور اهتمام السوق العملات الرقمية.