Kromatika Thị trường hôm nay
Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9599. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng JPY là ¥11,376,980,667.02. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0316, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng JPY là ¥38.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6322.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang JPY là ¥0.9599 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kromatika
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kromatika sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KROM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KROM | 0.95JPY |
2KROM | 1.91JPY |
3KROM | 2.87JPY |
4KROM | 3.83JPY |
5KROM | 4.79JPY |
6KROM | 5.75JPY |
7KROM | 6.71JPY |
8KROM | 7.67JPY |
9KROM | 8.63JPY |
10KROM | 9.59JPY |
1000KROM | 959.95JPY |
5000KROM | 4,799.75JPY |
10000KROM | 9,599.51JPY |
50000KROM | 47,997.56JPY |
100000KROM | 95,995.13JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KROM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.04KROM |
2JPY | 2.08KROM |
3JPY | 3.12KROM |
4JPY | 4.16KROM |
5JPY | 5.2KROM |
6JPY | 6.25KROM |
7JPY | 7.29KROM |
8JPY | 8.33KROM |
9JPY | 9.37KROM |
10JPY | 10.41KROM |
100JPY | 104.17KROM |
500JPY | 520.85KROM |
1000JPY | 1,041.71KROM |
5000JPY | 5,208.59KROM |
10000JPY | 10,417.19KROM |
Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang JPY và JPY sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KROM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Kromatika | 1 KROM |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.56 INR, 1 KROM = Rp101.13 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1561 |
![]() | 0.00003686 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005756 |
![]() | 0.02318 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.25 |
![]() | 4.94 |
![]() | 13.97 |
![]() | 0.001928 |
![]() | 2,471.3 |
![]() | 0.00003704 |
![]() | 0.9574 |
![]() | 0.2365 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kromatika của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Nhập số lượng KROM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kromatika
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Ripple Mencapai Pembayaran Dengan SEC: Update Kinerja Harga XRP
Pemukiman antara Ripple dan SEC akhirnya terselesaikan, membawa titik balik besar pada tren harga XRP di 2025.

Bagaimana Cara Menggunakan Uniswap?
Sebagai pemimpin di ruang DeFi, Uniswap terus berinovasi, membawa perubahan revolusioner ke platform pertukaran terdesentralisasi.

XRP: Berita Terbaru dan Tren Harga
XRP telah jauh melebihi kinerja altcoin utama dalam enam bulan terakhir, dengan peningkatan puncak lebih dari 5 kali lipat.

Pembaruan Harga LRC: Apa Itu Loopring?
Loopring adalah protokol Layer2 terawal dalam ekosistem Ethereum yang mengadopsi teknologi zkRollup.

Outlook dan Analisis Harga Helium (HNT) Tahun 2025
Sebagai pemimpin di bidang DePIN, nilai token HNT erat kaitannya dengan pengembangan blockchain Internet of Things.

Analisis Trend Harga Loopring (LRC)
Artikel ini akan membahas pergerakan harga dan strategi investasi Loopring (LRC) pada tahun 2025.