KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Indian Rupee (INR)

KNC/INR: 1 KNC ≈ ₹23.76 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹23.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,850 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng INR là ₹337,858,923,126.62. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng INR đã tăng ₹0.1648, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR

23.76+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹23.76 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.2839
0.35%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2836
0.53%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2839, with a 24-hour trading change of 0.35%, KNC/USDT Spot is $0.2839 and 0.35%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2836 and 0.53%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KNC sang INR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNC
23.68INR
2KNC
47.36INR
3KNC
71.05INR
4KNC
94.73INR
5KNC
118.42INR
6KNC
142.1INR
7KNC
165.78INR
8KNC
189.47INR
9KNC
213.15INR
10KNC
236.84INR
100KNC
2,368.42INR
500KNC
11,842.13INR
1000KNC
23,684.27INR
5000KNC
118,421.35INR
10000KNC
236,842.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1INR
0.04222KNC
2INR
0.08444KNC
3INR
0.1266KNC
4INR
0.1688KNC
5INR
0.2111KNC
6INR
0.2533KNC
7INR
0.2955KNC
8INR
0.3377KNC
9INR
0.3799KNC
10INR
0.4222KNC
10000INR
422.22KNC
50000INR
2,111.1KNC
100000INR
4,222.21KNC
500000INR
21,111.05KNC
1000000INR
42,222.11KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.28 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹23.77 INR, 1 KNC = Rp4,315.79 IDR, 1 KNC = $0.39 CAD, 1 KNC = £0.21 GBP, 1 KNC = ฿9.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2842
logo BTCBTC
0.00007742
logo ETHETH
0.004042
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.27
logo BNBBNB
0.01073
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05583
logo TRXTRX
26.08
logo DOGEDOGE
40.73
logo ADAADA
10.42
logo STETHSTETH
0.004036
logo SMARTSMART
5,391.87
logo WBTCWBTC
0.00007746
logo LEOLEO
0.6546
logo TONTON
1.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.