Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹29.06. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng INR là ₹413,149,807,401.06. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng INR đã giảm ₹-0.1812, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹29.06 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3478 | -0.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.348 | -1.22% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3478, with a 24-hour trading change of -0.96%, KNC/USDT Spot is $0.3478 and -0.96%, and KNC/USDT Perpetual is $0.348 and -1.22%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KNC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 29.06INR |
2KNC | 58.12INR |
3KNC | 87.19INR |
4KNC | 116.25INR |
5KNC | 145.32INR |
6KNC | 174.38INR |
7KNC | 203.45INR |
8KNC | 232.51INR |
9KNC | 261.57INR |
10KNC | 290.64INR |
100KNC | 2,906.44INR |
500KNC | 14,532.2INR |
1000KNC | 29,064.4INR |
5000KNC | 145,322INR |
10000KNC | 290,644INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0344KNC |
2INR | 0.06881KNC |
3INR | 0.1032KNC |
4INR | 0.1376KNC |
5INR | 0.172KNC |
6INR | 0.2064KNC |
7INR | 0.2408KNC |
8INR | 0.2752KNC |
9INR | 0.3096KNC |
10INR | 0.344KNC |
10000INR | 344.06KNC |
50000INR | 1,720.31KNC |
100000INR | 3,440.63KNC |
500000INR | 17,203.17KNC |
1000000INR | 34,406.35KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.06INR |
![]() | Rp5,277.55IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.47THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽32.15RUB |
![]() | R$1.89BRL |
![]() | د.إ1.28AED |
![]() | ₺11.87TRY |
![]() | ¥2.45CNY |
![]() | ¥50.1JPY |
![]() | $2.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.35 USD, 1 KNC = €0.31 EUR, 1 KNC = ₹29.06 INR, 1 KNC = Rp5,277.55 IDR, 1 KNC = $0.47 CAD, 1 KNC = £0.26 GBP, 1 KNC = ฿11.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2648 |
![]() | 0.00007021 |
![]() | 0.003747 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.01012 |
![]() | 0.04294 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.88 |
![]() | 24.74 |
![]() | 9.55 |
![]() | 0.003753 |
![]() | 5,077.18 |
![]() | 0.00007012 |
![]() | 0.6396 |
![]() | 0.468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kyber
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Web3投研周报|本周市场受外部影响持续震荡涨跌;美国司法部撤销加密货币部门
比特币挖矿难度上调6.81%至121.51T,创历史新高。

4MGAME代幣:2025年區塊鏈遊戲投資新機遇
探討4MGAME代幣的潛力,洞悉遊戲代幣經濟的未來趨勢。

第一行情|特朗普關稅政策繼續引發全球市場動蕩,聯準會或在第三季度重啓降息
BTC ETF 連續六日淨流出

CEEK VR 項目回顧(CEEK 代幣)
在本文中,我們將深入探討 CEEK VR 項目、CEEK 代幣的效用,以及爲什麼它可能成爲 VR 和區塊鏈領域的重要參與者。

最好的交易所推薦:Gate.io,加密貨幣交易首選
在衆多交易所中,Gate.io憑借其卓越的安全性、豐富的交易品種以及創新的Web3服務,脫穎而出,成爲全球用戶的首選平台之一。

如何選擇好的交易所?全面指南
選擇一個安全、可靠且功能豐富的交易所對於投資者而言至關重要