Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.15. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,279.99 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng JPY là ¥28,831,947,717.08. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03613, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng JPY là ¥15.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang JPY là ¥1.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00803 | -2.19% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.00803, with a 24-hour trading change of -2.19%, MINT/USDT Spot is $0.00803 and -2.19%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MINT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 1.15JPY |
2MINT | 2.31JPY |
3MINT | 3.46JPY |
4MINT | 4.62JPY |
5MINT | 5.78JPY |
6MINT | 6.93JPY |
7MINT | 8.09JPY |
8MINT | 9.25JPY |
9MINT | 10.4JPY |
10MINT | 11.56JPY |
100MINT | 115.63JPY |
500MINT | 578.16JPY |
1000MINT | 1,156.33JPY |
5000MINT | 5,781.66JPY |
10000MINT | 11,563.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.8648MINT |
2JPY | 1.72MINT |
3JPY | 2.59MINT |
4JPY | 3.45MINT |
5JPY | 4.32MINT |
6JPY | 5.18MINT |
7JPY | 6.05MINT |
8JPY | 6.91MINT |
9JPY | 7.78MINT |
10JPY | 8.64MINT |
1000JPY | 864.8MINT |
5000JPY | 4,324.01MINT |
10000JPY | 8,648.02MINT |
50000JPY | 43,240.11MINT |
100000JPY | 86,480.22MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang JPY và JPY sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp121.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.16JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹0.67 INR, 1 MINT = Rp121.81 IDR, 1 MINT = $0.01 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1505 |
![]() | 0.0000376 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005826 |
![]() | 0.02366 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.15 |
![]() | 5.11 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.001991 |
![]() | 2,162 |
![]() | 0.00003766 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2414 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Токен MINT: Сеть Ethereum Layer2 создает платформу для выпуска и торговли NFT-активами
Токен MINT - революционный двигатель экосистемы NFT на сети Ethereum Layer2.

Токен MINTCLUB: Платформа без кода для создания токенов с кривой склейки и NFT
Статья подробно описывает основные технические преимущества MINTCLUB, стратегию поддержки мульти-цепи и упрощенный процесс создания NFT.

Токен MINT: Платформа для майнинга и торговли NFT на уровне 2 Ethereum
Изучите токен MINT: решение на уровне 2 Ethereum на основе технологии OP Stack.

Ежедневные новости | Alameda Once Minted 39,55 миллиардов USDT, финансирование крипто-венчурного проекта упало на 63% в

gateLive AMA Резюме-Mintlayer

Gate.io AMA с Minted-List и торгуйте своими NFT и получайте награды в токенах MTD
Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с директором по бренду и деловому партнерству Minted Мэттом Ваном в сообществе Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
